Chuyển đổi 25 XRP sang TRY
Chuyển đổi 25 XRP sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 81,62 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:35, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 81,6200 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 145.971.740.632 TRY. XRP tăng +0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.08%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
4,75 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
145,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
215,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:35 , việc chuyển đổi 25 XRP (XRP) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2040.5 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 81,6200 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang TRY mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang XRP
TRY

XRP
0.01
TRY
0,00012252
XRP
0.1
TRY
0,00122519
XRP
1
TRY
0,01225190
XRP
2
TRY
0,02450380
XRP
3
TRY
0,03675570
XRP
5
TRY
0,06125950
XRP
10
TRY
0,12251899
XRP
20
TRY
0,24503798
XRP
25
TRY
0,30629748
XRP
50
TRY
0,61259495
XRP
100
TRY
1,225190
XRP
250
TRY
3,062975
XRP
500
TRY
6,125950
XRP
1000
TRY
12,2519
XRP
2500
TRY
30,6297
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-TRY được tạo vào lúc 17:35:25 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC