Chuyển đổi 500 TRY sang XRP
Chuyển đổi 500 TRY sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 50,27 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:03, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 50,2700 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 440.923.867.868 TRY. XRP tăng +3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.29%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
2,87 NT US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
440,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:03 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 50.27 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 50,2700 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang TRY mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang XRP
TRY
XRP
0.01
TRY
0,00019893
XRP
0.1
TRY
0,00198926
XRP
1
TRY
0,01989258
XRP
2
TRY
0,03978516
XRP
3
TRY
0,05967774
XRP
5
TRY
0,09946290
XRP
10
TRY
0,19892580
XRP
20
TRY
0,39785160
XRP
25
TRY
0,49731450
XRP
50
TRY
0,99462900
XRP
100
TRY
1,989258
XRP
250
TRY
4,973145
XRP
500
TRY
9,946290
XRP
1000
TRY
19,8926
XRP
2500
TRY
49,7315
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-TRY được tạo vào lúc 00:03:31 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC