Chuyển đổi AAVE sang CNY
Chuyển đổi AAVE sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 AAVE tương đương 1.344,47 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:10, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến CNY
Theo dõi
8:10, 11 tháng 12, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 1.344,47 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.072.570.579 CN¥. Aave giảm -4.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -1.50%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.164.073,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 46.
Vốn hóa thị trường
20,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
15,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:10 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1344.47 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 1.344,47 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Chinese Yuan
AAVE
CNY
0.01
AAVE
13,4447
CNY
0.1
AAVE
134,447
CNY
1
AAVE
1.344,47
CNY
2
AAVE
2.688,94
CNY
3
AAVE
4.033,41
CNY
5
AAVE
6.722,35
CNY
10
AAVE
13.444,7
CNY
20
AAVE
26.889,4
CNY
25
AAVE
33.611,75
CNY
50
AAVE
67.223,5
CNY
100
AAVE
134.447
CNY
250
AAVE
336.117,5
CNY
500
AAVE
672.235
CNY
1000
AAVE
1.344.470
CNY
2500
AAVE
3.361.175
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Aave
CNY
AAVE
0.01
CNY
0,00000744
AAVE
0.1
CNY
0,00007438
AAVE
1
CNY
0,00074379
AAVE
2
CNY
0,00148758
AAVE
3
CNY
0,00223136
AAVE
5
CNY
0,00371894
AAVE
10
CNY
0,00743788
AAVE
20
CNY
0,01487575
AAVE
25
CNY
0,01859469
AAVE
50
CNY
0,03718938
AAVE
100
CNY
0,07437875
AAVE
250
CNY
0,18594688
AAVE
500
CNY
0,37189376
AAVE
1000
CNY
0,74378751
AAVE
2500
CNY
1,859469
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XAU
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-CNY được tạo vào lúc 08:10:58 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC