Chuyển đổi AAVE sang CNY
Chuyển đổi AAVE sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 AAVE tương đương 1.901,33 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:25, 27 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến CNY
Theo dõi
21:25, 27 tháng 9, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 1.901,33 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.774.967.921 CN¥. Aave giảm -1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -0.21%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.244.686 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 43.
Vốn hóa thị trường
28,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
15,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:25 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1901.33 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 1.901,33 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Chinese Yuan

AAVE
CNY
0.01
AAVE
19,0133
CNY
0.1
AAVE
190,133
CNY
1
AAVE
1.901,33
CNY
2
AAVE
3.802,66
CNY
3
AAVE
5.703,99
CNY
5
AAVE
9.506,65
CNY
10
AAVE
19.013,3
CNY
20
AAVE
38.026,6
CNY
25
AAVE
47.533,25
CNY
50
AAVE
95.066,5
CNY
100
AAVE
190.133
CNY
250
AAVE
475.332,5
CNY
500
AAVE
950.665
CNY
1000
AAVE
1.901.330
CNY
2500
AAVE
4.753.325
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Aave
CNY

AAVE
0.01
CNY
0,00000526
AAVE
0.1
CNY
0,00005259
AAVE
1
CNY
0,00052595
AAVE
2
CNY
0,00105190
AAVE
3
CNY
0,00157784
AAVE
5
CNY
0,00262974
AAVE
10
CNY
0,00525948
AAVE
20
CNY
0,01051895
AAVE
25
CNY
0,01314869
AAVE
50
CNY
0,02629738
AAVE
100
CNY
0,05259476
AAVE
250
CNY
0,13148691
AAVE
500
CNY
0,26297381
AAVE
1000
CNY
0,52594763
AAVE
2500
CNY
1,314869
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XAU
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-CNY được tạo vào lúc 21:25:40 27/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC