Chuyển đổi AAVE sang THB
Chuyển đổi AAVE sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 AAVE tương đương 8.623,62 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:16, 27 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến THB
Theo dõi
21:16, 27 tháng 9, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 8.623,62 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.050.500.838 ฿. Aave giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -0.21%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.244.686 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 43.
Vốn hóa thị trường
131,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
15,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:16 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8623.62 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 8.623,62 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang THB mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Thai Baht

AAVE
THB
0.01
AAVE
86,2362
THB
0.1
AAVE
862,362
THB
1
AAVE
8.623,62
THB
2
AAVE
17.247,24
THB
3
AAVE
25.870,86
THB
5
AAVE
43.118,1
THB
10
AAVE
86.236,2
THB
20
AAVE
172.472,4
THB
25
AAVE
215.590,5
THB
50
AAVE
431.181
THB
100
AAVE
862.362
THB
250
AAVE
2.155.905
THB
500
AAVE
4.311.810
THB
1000
AAVE
8.623.620
THB
2500
AAVE
21.559.050
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Aave
THB

AAVE
0.01
THB
0,00000116
AAVE
0.1
THB
0,00001160
AAVE
1
THB
0,00011596
AAVE
2
THB
0,00023192
AAVE
3
THB
0,00034788
AAVE
5
THB
0,00057980
AAVE
10
THB
0,00115961
AAVE
20
THB
0,00231921
AAVE
25
THB
0,00289901
AAVE
50
THB
0,00579803
AAVE
100
THB
0,01159606
AAVE
250
THB
0,02899015
AAVE
500
THB
0,05798029
AAVE
1000
THB
0,11596058
AAVE
2500
THB
0,28990146
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XAU
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-THB được tạo vào lúc 21:16:43 27/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC