Chuyển đổi AAVE sang NGN
Chuyển đổi AAVE sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 AAVE tương đương 275.673 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:46, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến NGN
Theo dõi
5:46, 11 tháng 12, 2025
0 NGN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 275.673 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 630.009.030.138 NGN. Aave giảm -5.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -1.69%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.164.073,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 46.
Vốn hóa thị trường
4,18 NT US$
Nguồn cung lưu thông
15,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
630,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:46 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 275673 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 275.673 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Nigerian Naira
AAVE
NGN
0.01
AAVE
2.756,73
NGN
0.1
AAVE
27.567,3
NGN
1
AAVE
275.673
NGN
2
AAVE
551.346
NGN
3
AAVE
827.019
NGN
5
AAVE
1.378.365
NGN
10
AAVE
2.756.730
NGN
20
AAVE
5.513.460
NGN
25
AAVE
6.891.825
NGN
50
AAVE
13.783.650
NGN
100
AAVE
27.567.300
NGN
250
AAVE
68.918.250
NGN
500
AAVE
137.836.500
NGN
1000
AAVE
275.673.000
NGN
2500
AAVE
689.182.500
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Aave
NGN
AAVE
0.01
NGN
0,00000004
AAVE
0.1
NGN
0,00000036
AAVE
1
NGN
0,00000363
AAVE
2
NGN
0,00000725
AAVE
3
NGN
0,00001088
AAVE
5
NGN
0,00001814
AAVE
10
NGN
0,00003627
AAVE
20
NGN
0,00007255
AAVE
25
NGN
0,00009069
AAVE
50
NGN
0,00018137
AAVE
100
NGN
0,00036275
AAVE
250
NGN
0,00090687
AAVE
500
NGN
0,00181374
AAVE
1000
NGN
0,00362749
AAVE
2500
NGN
0,00906872
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XAU
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-NGN được tạo vào lúc 05:46:46 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC