Chuyển đổi AAVE sang XRP
Chuyển đổi AAVE sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AAVE tương đương 95,958 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:16, 27 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến XRP
Theo dõi
21:16, 27 tháng 9, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 95,9580 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.580.323 XRP. Aave giảm -1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -0.07%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.244.686 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 43.
Vốn hóa thị trường
1,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
15,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
89,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:16 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 95.958 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 95,9580 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Aave sang XRP

AAVE

XRP
0.01
AAVE
0,95958000
XRP
0.1
AAVE
9,595800
XRP
1
AAVE
95,9580
XRP
2
AAVE
191,916
XRP
3
AAVE
287,874
XRP
5
AAVE
479,790
XRP
10
AAVE
959,580
XRP
20
AAVE
1.919,16
XRP
25
AAVE
2.398,95
XRP
50
AAVE
4.797,90
XRP
100
AAVE
9.595,80
XRP
250
AAVE
23.989,5
XRP
500
AAVE
47.979,0
XRP
1000
AAVE
95.958,0
XRP
2500
AAVE
239.895
XRP
Chuyển đổi XRP sang Aave

XRP

AAVE
0.01
XRP
0,00010421
AAVE
0.1
XRP
0,00104212
AAVE
1
XRP
0,01042123
AAVE
2
XRP
0,02084245
AAVE
3
XRP
0,03126368
AAVE
5
XRP
0,05210613
AAVE
10
XRP
0,10421226
AAVE
20
XRP
0,20842452
AAVE
25
XRP
0,26053065
AAVE
50
XRP
0,52106130
AAVE
100
XRP
1,042123
AAVE
250
XRP
2,605306
AAVE
500
XRP
5,210613
AAVE
1000
XRP
10,4212
AAVE
2500
XRP
26,0531
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XAU
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-XRP được tạo vào lúc 21:16:42 27/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC