Chuyển đổi AAVE sang XLM
Chuyển đổi AAVE sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 AAVE tương đương 744,73 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:16, 27 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến XLM
Theo dõi
21:16, 27 tháng 9, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 744,730 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 695.235.881 XLM. Aave giảm -0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE tăng +0.36%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.244.686 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 43.
Vốn hóa thị trường
11,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
15,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
695,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:16 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 744.73 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 744,730 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Stellar

AAVE

XLM
0.01
AAVE
7,447300
XLM
0.1
AAVE
74,4730
XLM
1
AAVE
744,730
XLM
2
AAVE
1.489,46
XLM
3
AAVE
2.234,19
XLM
5
AAVE
3.723,65
XLM
10
AAVE
7.447,30
XLM
20
AAVE
14.894,6
XLM
25
AAVE
18.618,25
XLM
50
AAVE
37.236,5
XLM
100
AAVE
74.473,0
XLM
250
AAVE
186.182,5
XLM
500
AAVE
372.365
XLM
1000
AAVE
744.730
XLM
2500
AAVE
1.861.825
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Aave

XLM

AAVE
0.01
XLM
0,00001343
AAVE
0.1
XLM
0,00013428
AAVE
1
XLM
0,00134277
AAVE
2
XLM
0,00268554
AAVE
3
XLM
0,00402831
AAVE
5
XLM
0,00671384
AAVE
10
XLM
0,01342769
AAVE
20
XLM
0,02685537
AAVE
25
XLM
0,03356921
AAVE
50
XLM
0,06713843
AAVE
100
XLM
0,13427685
AAVE
250
XLM
0,33569213
AAVE
500
XLM
0,67138426
AAVE
1000
XLM
1,342769
AAVE
2500
XLM
3,356921
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XAU
AAVE/XDR
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-XLM được tạo vào lúc 21:16:38 27/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC