Chuyển đổi AAVE sang XAU
Chuyển đổi AAVE sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 AAVE tương đương 0,071 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:12, 27 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến XAU
Theo dõi
21:12, 27 tháng 9, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 0,07088800 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.177,0 XAU. Aave giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -0.21%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.244.686 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 43.
Vốn hóa thị trường
1,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
15,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
66,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:12 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.070888 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 0,07088800 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Troy Ounce

AAVE
XAU
0.01
AAVE
0,00070888
XAU
0.1
AAVE
0,00708880
XAU
1
AAVE
0,07088800
XAU
2
AAVE
0,14177600
XAU
3
AAVE
0,21266400
XAU
5
AAVE
0,35444000
XAU
10
AAVE
0,70888000
XAU
20
AAVE
1,417760
XAU
25
AAVE
1,772200
XAU
50
AAVE
3,544400
XAU
100
AAVE
7,088800
XAU
250
AAVE
17,7220
XAU
500
AAVE
35,4440
XAU
1000
AAVE
70,8880
XAU
2500
AAVE
177,220
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Aave
XAU

AAVE
0.01
XAU
0,14106760
AAVE
0.1
XAU
1,410676
AAVE
1
XAU
14,1068
AAVE
2
XAU
28,2135
AAVE
3
XAU
42,3203
AAVE
5
XAU
70,5338
AAVE
10
XAU
141,068
AAVE
20
XAU
282,135
AAVE
25
XAU
352,669
AAVE
50
XAU
705,338
AAVE
100
XAU
1.410,676
AAVE
250
XAU
3.526,69
AAVE
500
XAU
7.053,38
AAVE
1000
XAU
14.106,76
AAVE
2500
XAU
35.266,9
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-XAU được tạo vào lúc 21:12:45 27/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC