Chuyển đổi AAVE sang XAU
Chuyển đổi AAVE sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 AAVE tương đương 0,045 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến XAU
Theo dõi
4:49, 11 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 0,04503895 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.930 XAU. Aave giảm -4.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -1.31%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.164.073,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 46.
Vốn hóa thị trường
683,23 N US$
Nguồn cung lưu thông
15,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
102,93 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04503895 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 0,04503895 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Troy Ounce
AAVE
XAU
0.01
AAVE
0,00045039
XAU
0.1
AAVE
0,00450390
XAU
1
AAVE
0,04503895
XAU
2
AAVE
0,09007790
XAU
3
AAVE
0,13511685
XAU
5
AAVE
0,22519475
XAU
10
AAVE
0,45038950
XAU
20
AAVE
0,90077900
XAU
25
AAVE
1,125974
XAU
50
AAVE
2,251948
XAU
100
AAVE
4,503895
XAU
250
AAVE
11,2597
XAU
500
AAVE
22,5195
XAU
1000
AAVE
45,0390
XAU
2500
AAVE
112,597
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Aave
XAU
AAVE
0.01
XAU
0,22203004
AAVE
0.1
XAU
2,220300
AAVE
1
XAU
22,2030
AAVE
2
XAU
44,4060
AAVE
3
XAU
66,6090
AAVE
5
XAU
111,015
AAVE
10
XAU
222,030
AAVE
20
XAU
444,060
AAVE
25
XAU
555,075
AAVE
50
XAU
1.110,15
AAVE
100
XAU
2.220,30
AAVE
250
XAU
5.550,751
AAVE
500
XAU
11.101,502
AAVE
1000
XAU
22.203,004
AAVE
2500
XAU
55.507,511
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-XAU được tạo vào lúc 04:49:57 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC