Chuyển đổi 50 NOK sang APE
Chuyển đổi 50 NOK sang APE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 2,35 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:06, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APE đến NOK
Theo dõi
21:06, 13 tháng 12, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 2,350000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 180.348.583 NOK. ApeCoin tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +0.03%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 284.
Vốn hóa thị trường
2,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
180,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
231,83 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:06 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.35 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 2,350000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang ApeCoin
NOK
APE
0.01
NOK
0,00425532
APE
0.1
NOK
0,04255319
APE
1
NOK
0,42553191
APE
2
NOK
0,85106383
APE
3
NOK
1,276596
APE
5
NOK
2,127660
APE
10
NOK
4,255319
APE
20
NOK
8,510638
APE
25
NOK
10,6383
APE
50
NOK
21,2766
APE
100
NOK
42,5532
APE
250
NOK
106,383
APE
500
NOK
212,766
APE
1000
NOK
425,532
APE
2500
NOK
1.063,83
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XAU
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-NOK được tạo vào lúc 21:06:32 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC