Chuyển đổi BUSD sang XRP
Chuyển đổi BUSD sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 0,414 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:21, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XRP
Theo dõi
22:21, 23 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 0,41386021 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.209,00 XRP. Binance USD (Linea) giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.11%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 167.844,39 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
1,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
168,42 N US$
Kể từ hôm nay lúc 22:21 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.41386021 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 0,41386021 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang XRP
BUSD
XRP
0.01
BUSD
0,00413860
XRP
0.1
BUSD
0,04138602
XRP
1
BUSD
0,41386021
XRP
2
BUSD
0,82772042
XRP
3
BUSD
1,241581
XRP
5
BUSD
2,069301
XRP
10
BUSD
4,138602
XRP
20
BUSD
8,277204
XRP
25
BUSD
10,3465
XRP
50
BUSD
20,6930
XRP
100
BUSD
41,3860
XRP
250
BUSD
103,465
XRP
500
BUSD
206,930
XRP
1000
BUSD
413,860
XRP
2500
BUSD
1.034,651
XRP
Chuyển đổi XRP sang Binance USD (Linea)
XRP
BUSD
0.01
XRP
0,02416275
BUSD
0.1
XRP
0,24162748
BUSD
1
XRP
2,416275
BUSD
2
XRP
4,832550
BUSD
3
XRP
7,248824
BUSD
5
XRP
12,0814
BUSD
10
XRP
24,1627
BUSD
20
XRP
48,3255
BUSD
25
XRP
60,4069
BUSD
50
XRP
120,814
BUSD
100
XRP
241,627
BUSD
250
XRP
604,069
BUSD
500
XRP
1.208,137
BUSD
1000
XRP
2.416,275
BUSD
2500
XRP
6.040,687
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XRP được tạo vào lúc 22:21:37 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC