Chuyển đổi BUSD sang XRP
Chuyển đổi BUSD sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 0,332 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:47, 11 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XRP
Theo dõi
11:47, 11 tháng 9, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 0,33155627 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.125,0 XRP. Binance USD (Linea) giảm -0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.16%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 187.985 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
12,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
187,59 N US$
Kể từ hôm nay lúc 11:47 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.33155627 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 0,33155627 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang XRP

BUSD

XRP
0.01
BUSD
0,00331556
XRP
0.1
BUSD
0,03315563
XRP
1
BUSD
0,33155627
XRP
2
BUSD
0,66311254
XRP
3
BUSD
0,99466881
XRP
5
BUSD
1,657781
XRP
10
BUSD
3,315563
XRP
20
BUSD
6,631125
XRP
25
BUSD
8,288907
XRP
50
BUSD
16,5778
XRP
100
BUSD
33,1556
XRP
250
BUSD
82,8891
XRP
500
BUSD
165,778
XRP
1000
BUSD
331,556
XRP
2500
BUSD
828,891
XRP
Chuyển đổi XRP sang Binance USD (Linea)

XRP

BUSD
0.01
XRP
0,03016079
BUSD
0.1
XRP
0,30160793
BUSD
1
XRP
3,016079
BUSD
2
XRP
6,032159
BUSD
3
XRP
9,048238
BUSD
5
XRP
15,0804
BUSD
10
XRP
30,1608
BUSD
20
XRP
60,3216
BUSD
25
XRP
75,4020
BUSD
50
XRP
150,804
BUSD
100
XRP
301,608
BUSD
250
XRP
754,020
BUSD
500
XRP
1.508,04
BUSD
1000
XRP
3.016,079
BUSD
2500
XRP
7.540,198
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XRP được tạo vào lúc 11:47:35 11/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC