Chuyển đổi BUSD sang XLM
Chuyển đổi BUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 3,286 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:24, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
21:24, 11 tháng 5, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,285506 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.293,0 XLM. Binance USD (Linea) giảm -0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.40%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 195.396,36 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
46,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
195,47 N US$
Kể từ hôm nay lúc 21:24 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.285506 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,285506 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,03285506
XLM
0.1
BUSD
0,32855060
XLM
1
BUSD
3,285506
XLM
2
BUSD
6,571012
XLM
3
BUSD
9,856518
XLM
5
BUSD
16,4275
XLM
10
BUSD
32,8551
XLM
20
BUSD
65,7101
XLM
25
BUSD
82,1377
XLM
50
BUSD
164,275
XLM
100
BUSD
328,551
XLM
250
BUSD
821,377
XLM
500
BUSD
1.642,753
XLM
1000
BUSD
3.285,506
XLM
2500
BUSD
8.213,765
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00304367
BUSD
0.1
XLM
0,03043671
BUSD
1
XLM
0,30436712
BUSD
2
XLM
0,60873424
BUSD
3
XLM
0,91310136
BUSD
5
XLM
1,521836
BUSD
10
XLM
3,043671
BUSD
20
XLM
6,087342
BUSD
25
XLM
7,609178
BUSD
50
XLM
15,2184
BUSD
100
XLM
30,4367
BUSD
250
XLM
76,0918
BUSD
500
XLM
152,184
BUSD
1000
XLM
304,367
BUSD
2500
XLM
760,918
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 21:24:25 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC