Chuyển đổi BUSD sang XLM
Chuyển đổi BUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 4,114 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:57, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 4,113782 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.683,0 XLM. Binance USD (Linea) giảm -5.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.39%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 187.975,76 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
44,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
189,77 N US$
Kể từ hôm nay lúc 05:57 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.113782 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 4,113782 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,04113782
XLM
0.1
BUSD
0,41137820
XLM
1
BUSD
4,113782
XLM
2
BUSD
8,227564
XLM
3
BUSD
12,3413
XLM
5
BUSD
20,5689
XLM
10
BUSD
41,1378
XLM
20
BUSD
82,2756
XLM
25
BUSD
102,845
XLM
50
BUSD
205,689
XLM
100
BUSD
411,378
XLM
250
BUSD
1.028,445
XLM
500
BUSD
2.056,891
XLM
1000
BUSD
4.113,782
XLM
2500
BUSD
10.284,455
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00243085
BUSD
0.1
XLM
0,02430853
BUSD
1
XLM
0,24308532
BUSD
2
XLM
0,48617063
BUSD
3
XLM
0,72925595
BUSD
5
XLM
1,215427
BUSD
10
XLM
2,430853
BUSD
20
XLM
4,861706
BUSD
25
XLM
6,077133
BUSD
50
XLM
12,1543
BUSD
100
XLM
24,3085
BUSD
250
XLM
60,7713
BUSD
500
XLM
121,543
BUSD
1000
XLM
243,085
BUSD
2500
XLM
607,713
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 05:57:26 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC