Chuyển đổi BUSD sang XLM
Chuyển đổi BUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 2,418 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:14, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 2,417686 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.302,00 XLM. Binance USD (Linea) tăng +0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.30%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 193.848,71 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
6,30 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
194,24 N US$
Kể từ hôm nay lúc 09:14 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.417686 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 2,417686 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,02417686
XLM
0.1
BUSD
0,24176860
XLM
1
BUSD
2,417686
XLM
2
BUSD
4,835372
XLM
3
BUSD
7,253058
XLM
5
BUSD
12,0884
XLM
10
BUSD
24,1769
XLM
20
BUSD
48,3537
XLM
25
BUSD
60,4422
XLM
50
BUSD
120,884
XLM
100
BUSD
241,769
XLM
250
BUSD
604,421
XLM
500
BUSD
1.208,843
XLM
1000
BUSD
2.417,686
XLM
2500
BUSD
6.044,215
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00413619
BUSD
0.1
XLM
0,04136186
BUSD
1
XLM
0,41361864
BUSD
2
XLM
0,82723728
BUSD
3
XLM
1,240856
BUSD
5
XLM
2,068093
BUSD
10
XLM
4,136186
BUSD
20
XLM
8,272373
BUSD
25
XLM
10,3405
BUSD
50
XLM
20,6809
BUSD
100
XLM
41,3619
BUSD
250
XLM
103,405
BUSD
500
XLM
206,809
BUSD
1000
XLM
413,619
BUSD
2500
XLM
1.034,047
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 09:14:16 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC