Chuyển đổi BUSD sang XLM
Chuyển đổi BUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 3,516 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:58, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
20:58, 13 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,515979 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.460,0 XLM. Binance USD (Linea) tăng +0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.89%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 167.844,39 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
15,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
166,13 N US$
Kể từ hôm nay lúc 20:58 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.515979 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,515979 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar
BUSD
XLM
0.01
BUSD
0,03515979
XLM
0.1
BUSD
0,35159790
XLM
1
BUSD
3,515979
XLM
2
BUSD
7,031958
XLM
3
BUSD
10,5479
XLM
5
BUSD
17,5799
XLM
10
BUSD
35,1598
XLM
20
BUSD
70,3196
XLM
25
BUSD
87,8995
XLM
50
BUSD
175,799
XLM
100
BUSD
351,598
XLM
250
BUSD
878,995
XLM
500
BUSD
1.757,99
XLM
1000
BUSD
3.515,979
XLM
2500
BUSD
8.789,948
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)
XLM
BUSD
0.01
XLM
0,00284416
BUSD
0.1
XLM
0,02844158
BUSD
1
XLM
0,28441581
BUSD
2
XLM
0,56883161
BUSD
3
XLM
0,85324742
BUSD
5
XLM
1,422079
BUSD
10
XLM
2,844158
BUSD
20
XLM
5,688316
BUSD
25
XLM
7,110395
BUSD
50
XLM
14,2208
BUSD
100
XLM
28,4416
BUSD
250
XLM
71,1040
BUSD
500
XLM
142,208
BUSD
1000
XLM
284,416
BUSD
2500
XLM
711,040
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 20:58:40 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC