Chuyển đổi BUSD sang XLM
Chuyển đổi BUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD bằng 2,85 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:33, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
6:33, 22 tháng 12, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 2,849912 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.656,0 XLM. Binance USD (Linea) tăng +6.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.39%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 256.153,68 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
34,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
253,86 N US$
Kể từ hôm nay lúc 06:33 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.849912 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 2,849912 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar
BUSD
XLM
0.01
BUSD
0,02849912
XLM
0.1
BUSD
0,28499120
XLM
1
BUSD
2,849912
XLM
2
BUSD
5,699824
XLM
3
BUSD
8,549736
XLM
5
BUSD
14,2496
XLM
10
BUSD
28,4991
XLM
20
BUSD
56,9982
XLM
25
BUSD
71,2478
XLM
50
BUSD
142,496
XLM
100
BUSD
284,991
XLM
250
BUSD
712,478
XLM
500
BUSD
1.424,956
XLM
1000
BUSD
2.849,912
XLM
2500
BUSD
7.124,78
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)
XLM
BUSD
0.01
XLM
0,00350888
BUSD
0.1
XLM
0,03508880
BUSD
1
XLM
0,35088803
BUSD
2
XLM
0,70177605
BUSD
3
XLM
1,052664
BUSD
5
XLM
1,754440
BUSD
10
XLM
3,508880
BUSD
20
XLM
7,017761
BUSD
25
XLM
8,772201
BUSD
50
XLM
17,5444
BUSD
100
XLM
35,0888
BUSD
250
XLM
87,7220
BUSD
500
XLM
175,444
BUSD
1000
XLM
350,888
BUSD
2500
XLM
877,220
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 06:33:00 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC