Chuyển đổi BUSD sang XLM
Chuyển đổi BUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD bằng 3,053 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:46, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,052883 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.652,00 XLM. Binance USD (Linea) giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.73%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 223.489,67 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
7,65 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
227,05 N US$
Kể từ hôm nay lúc 07:46 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.052883 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,052883 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,03052883
XLM
0.1
BUSD
0,30528830
XLM
1
BUSD
3,052883
XLM
2
BUSD
6,105766
XLM
3
BUSD
9,158649
XLM
5
BUSD
15,2644
XLM
10
BUSD
30,5288
XLM
20
BUSD
61,0577
XLM
25
BUSD
76,3221
XLM
50
BUSD
152,644
XLM
100
BUSD
305,288
XLM
250
BUSD
763,221
XLM
500
BUSD
1.526,442
XLM
1000
BUSD
3.052,883
XLM
2500
BUSD
7.632,208
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00327559
BUSD
0.1
XLM
0,03275592
BUSD
1
XLM
0,32755923
BUSD
2
XLM
0,65511846
BUSD
3
XLM
0,98267769
BUSD
5
XLM
1,637796
BUSD
10
XLM
3,275592
BUSD
20
XLM
6,551185
BUSD
25
XLM
8,188981
BUSD
50
XLM
16,3780
BUSD
100
XLM
32,7559
BUSD
250
XLM
81,8898
BUSD
500
XLM
163,780
BUSD
1000
XLM
327,559
BUSD
2500
XLM
818,898
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 07:46:41 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC