Chuyển đổi BUSD sang XLM
Chuyển đổi BUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 3,823 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:32, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,822542 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 263.010 XLM. Binance USD (Linea) giảm -1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.27%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 197.823,32 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
263,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
197,96 N US$
Kể từ hôm nay lúc 07:32 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.822542 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,822542 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,03822542
XLM
0.1
BUSD
0,38225420
XLM
1
BUSD
3,822542
XLM
2
BUSD
7,645084
XLM
3
BUSD
11,4676
XLM
5
BUSD
19,1127
XLM
10
BUSD
38,2254
XLM
20
BUSD
76,4508
XLM
25
BUSD
95,5635
XLM
50
BUSD
191,127
XLM
100
BUSD
382,254
XLM
250
BUSD
955,636
XLM
500
BUSD
1.911,271
XLM
1000
BUSD
3.822,542
XLM
2500
BUSD
9.556,355
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00261606
BUSD
0.1
XLM
0,02616060
BUSD
1
XLM
0,26160602
BUSD
2
XLM
0,52321204
BUSD
3
XLM
0,78481806
BUSD
5
XLM
1,308030
BUSD
10
XLM
2,616060
BUSD
20
XLM
5,232120
BUSD
25
XLM
6,540151
BUSD
50
XLM
13,0803
BUSD
100
XLM
26,1606
BUSD
250
XLM
65,4015
BUSD
500
XLM
130,803
BUSD
1000
XLM
261,606
BUSD
2500
XLM
654,015
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 07:32:27 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC