Chuyển đổi BUSD sang XLM
Chuyển đổi BUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 3,199 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:19, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
9:19, 24 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,199021 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.524,00 XLM. Binance USD (Linea) giảm -0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.21%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 167.844,39 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
7,52 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
167,18 N US$
Kể từ hôm nay lúc 09:19 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.199021 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,199021 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar
BUSD
XLM
0.01
BUSD
0,03199021
XLM
0.1
BUSD
0,31990210
XLM
1
BUSD
3,199021
XLM
2
BUSD
6,398042
XLM
3
BUSD
9,597063
XLM
5
BUSD
15,9951
XLM
10
BUSD
31,9902
XLM
20
BUSD
63,9804
XLM
25
BUSD
79,9755
XLM
50
BUSD
159,951
XLM
100
BUSD
319,902
XLM
250
BUSD
799,755
XLM
500
BUSD
1.599,511
XLM
1000
BUSD
3.199,021
XLM
2500
BUSD
7.997,553
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)
XLM
BUSD
0.01
XLM
0,00312596
BUSD
0.1
XLM
0,03125956
BUSD
1
XLM
0,31259563
BUSD
2
XLM
0,62519127
BUSD
3
XLM
0,93778690
BUSD
5
XLM
1,562978
BUSD
10
XLM
3,125956
BUSD
20
XLM
6,251913
BUSD
25
XLM
7,814891
BUSD
50
XLM
15,6298
BUSD
100
XLM
31,2596
BUSD
250
XLM
78,1489
BUSD
500
XLM
156,298
BUSD
1000
XLM
312,596
BUSD
2500
XLM
781,489
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 09:19:59 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC