Chuyển đổi BUSD sang XLM
Chuyển đổi BUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 2,283 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:23, 13 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
14:23, 13 tháng 7, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 2,283119 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.007,00 XLM. Binance USD (Linea) giảm -8.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -2.70%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 191.424,65 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
4,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
192,67 N US$
Kể từ hôm nay lúc 14:23 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.283119 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 2,283119 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,02283119
XLM
0.1
BUSD
0,22831190
XLM
1
BUSD
2,283119
XLM
2
BUSD
4,566238
XLM
3
BUSD
6,849357
XLM
5
BUSD
11,4156
XLM
10
BUSD
22,8312
XLM
20
BUSD
45,6624
XLM
25
BUSD
57,0780
XLM
50
BUSD
114,156
XLM
100
BUSD
228,312
XLM
250
BUSD
570,780
XLM
500
BUSD
1.141,56
XLM
1000
BUSD
2.283,119
XLM
2500
BUSD
5.707,798
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00437997
BUSD
0.1
XLM
0,04379973
BUSD
1
XLM
0,43799732
BUSD
2
XLM
0,87599464
BUSD
3
XLM
1,313992
BUSD
5
XLM
2,189987
BUSD
10
XLM
4,379973
BUSD
20
XLM
8,759946
BUSD
25
XLM
10,9499
BUSD
50
XLM
21,8999
BUSD
100
XLM
43,7997
BUSD
250
XLM
109,499
BUSD
500
XLM
218,999
BUSD
1000
XLM
437,997
BUSD
2500
XLM
1.094,993
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 14:23:12 13/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC