Chuyển đổi BUSD sang XLM
Chuyển đổi BUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 2,462 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:57, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
11:57, 13 tháng 9, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 2,461640 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.646,0 XLM. Binance USD (Linea) giảm -1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.34%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 187.021,11 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
89,65 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
185,78 N US$
Kể từ hôm nay lúc 11:57 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.46164 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 2,461640 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,02461640
XLM
0.1
BUSD
0,24616400
XLM
1
BUSD
2,461640
XLM
2
BUSD
4,923280
XLM
3
BUSD
7,384920
XLM
5
BUSD
12,3082
XLM
10
BUSD
24,6164
XLM
20
BUSD
49,2328
XLM
25
BUSD
61,5410
XLM
50
BUSD
123,082
XLM
100
BUSD
246,164
XLM
250
BUSD
615,410
XLM
500
BUSD
1.230,82
XLM
1000
BUSD
2.461,64
XLM
2500
BUSD
6.154,10
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00406233
BUSD
0.1
XLM
0,04062332
BUSD
1
XLM
0,40623324
BUSD
2
XLM
0,81246649
BUSD
3
XLM
1,218700
BUSD
5
XLM
2,031166
BUSD
10
XLM
4,062332
BUSD
20
XLM
8,124665
BUSD
25
XLM
10,1558
BUSD
50
XLM
20,3117
BUSD
100
XLM
40,6233
BUSD
250
XLM
101,558
BUSD
500
XLM
203,117
BUSD
1000
XLM
406,233
BUSD
2500
XLM
1.015,583
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 11:57:21 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC