Chuyển đổi BUSD sang XLM
Chuyển đổi BUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 4,164 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:28, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
12:28, 8 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 4,164181 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.131,0 XLM. Binance USD (Linea) giảm -0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -1.09%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 167.844,39 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
18,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
169,25 N US$
Kể từ hôm nay lúc 12:28 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.164181 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 4,164181 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar
BUSD
XLM
0.01
BUSD
0,04164181
XLM
0.1
BUSD
0,41641810
XLM
1
BUSD
4,164181
XLM
2
BUSD
8,328362
XLM
3
BUSD
12,4925
XLM
5
BUSD
20,8209
XLM
10
BUSD
41,6418
XLM
20
BUSD
83,2836
XLM
25
BUSD
104,105
XLM
50
BUSD
208,209
XLM
100
BUSD
416,418
XLM
250
BUSD
1.041,045
XLM
500
BUSD
2.082,091
XLM
1000
BUSD
4.164,181
XLM
2500
BUSD
10.410,453
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)
XLM
BUSD
0.01
XLM
0,00240143
BUSD
0.1
XLM
0,02401433
BUSD
1
XLM
0,24014326
BUSD
2
XLM
0,48028652
BUSD
3
XLM
0,72042978
BUSD
5
XLM
1,200716
BUSD
10
XLM
2,401433
BUSD
20
XLM
4,802865
BUSD
25
XLM
6,003581
BUSD
50
XLM
12,0072
BUSD
100
XLM
24,0143
BUSD
250
XLM
60,0358
BUSD
500
XLM
120,072
BUSD
1000
XLM
240,143
BUSD
2500
XLM
600,358
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 12:28:48 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC