Chuyển đổi BUSD sang XLM
Chuyển đổi BUSD sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 3,984 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:24, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,983866 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.243,0 XLM. Binance USD (Linea) giảm -1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.08%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 162.670,62 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
26,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
162,42 N US$
Kể từ hôm nay lúc 06:24 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.983866 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,983866 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,03983866
XLM
0.1
BUSD
0,39838660
XLM
1
BUSD
3,983866
XLM
2
BUSD
7,967732
XLM
3
BUSD
11,9516
XLM
5
BUSD
19,9193
XLM
10
BUSD
39,8387
XLM
20
BUSD
79,6773
XLM
25
BUSD
99,5967
XLM
50
BUSD
199,193
XLM
100
BUSD
398,387
XLM
250
BUSD
995,967
XLM
500
BUSD
1.991,933
XLM
1000
BUSD
3.983,866
XLM
2500
BUSD
9.959,665
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00251012
BUSD
0.1
XLM
0,02510125
BUSD
1
XLM
0,25101246
BUSD
2
XLM
0,50202492
BUSD
3
XLM
0,75303738
BUSD
5
XLM
1,255062
BUSD
10
XLM
2,510125
BUSD
20
XLM
5,020249
BUSD
25
XLM
6,275311
BUSD
50
XLM
12,5506
BUSD
100
XLM
25,1012
BUSD
250
XLM
62,7531
BUSD
500
XLM
125,506
BUSD
1000
XLM
251,012
BUSD
2500
XLM
627,531
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 06:24:09 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC