Chuyển đổi BUSD sang YFI
Chuyển đổi BUSD sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:05, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 0,00014890 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 0,55966844 YFI. Binance USD (Linea) tăng +7.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +1.40%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 242.164 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
0,55966844 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
239,14 N US$
Kể từ hôm nay lúc 04:05 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001489 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 0,00014890 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Yearn.finance
BUSD
YFI
0.01
BUSD
0,00000149
YFI
0.1
BUSD
0,00001489
YFI
1
BUSD
0,00014890
YFI
2
BUSD
0,00029780
YFI
3
BUSD
0,00044670
YFI
5
BUSD
0,00074450
YFI
10
BUSD
0,00148900
YFI
20
BUSD
0,00297800
YFI
25
BUSD
0,00372250
YFI
50
BUSD
0,00744500
YFI
100
BUSD
0,01489000
YFI
250
BUSD
0,03722500
YFI
500
BUSD
0,07445000
YFI
1000
BUSD
0,14890000
YFI
2500
BUSD
0,37225000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Binance USD (Linea)
YFI
BUSD
0.01
YFI
67,1592
BUSD
0.1
YFI
671,592
BUSD
1
YFI
6.715,917
BUSD
2
YFI
13.431,833
BUSD
3
YFI
20.147,75
BUSD
5
YFI
33.579,584
BUSD
10
YFI
67.159,167
BUSD
20
YFI
134.318,334
BUSD
25
YFI
167.897,918
BUSD
50
YFI
335.795,836
BUSD
100
YFI
671.591,672
BUSD
250
YFI
1.678.979,181
BUSD
500
YFI
3.357.958,361
BUSD
1000
YFI
6.715.916,723
BUSD
2500
YFI
16.789.791,807
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-YFI được tạo vào lúc 04:05:18 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC