Chuyển đổi BUSD sang EUR
Chuyển đổi BUSD sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 0,862 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:51, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến EUR
Theo dõi
14:51, 14 tháng 7, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 0,86165300 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.986,20 €. Binance USD (Linea) tăng +0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.03%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 191.424,65 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
2,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
192,38 N US$
Kể từ hôm nay lúc 14:51 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.861653 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 0,86165300 € EUR, trong khi 1 EUR bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Euro

BUSD
EUR
0.01
BUSD
0,00861653
EUR
0.1
BUSD
0,08616530
EUR
1
BUSD
0,86165300
EUR
2
BUSD
1,723306
EUR
3
BUSD
2,584959
EUR
5
BUSD
4,308265
EUR
10
BUSD
8,616530
EUR
20
BUSD
17,2331
EUR
25
BUSD
21,5413
EUR
50
BUSD
43,0827
EUR
100
BUSD
86,1653
EUR
250
BUSD
215,413
EUR
500
BUSD
430,827
EUR
1000
BUSD
861,653
EUR
2500
BUSD
2.154,133
EUR
Chuyển đổi Euro sang Binance USD (Linea)
EUR

BUSD
0.01
EUR
0,01160560
BUSD
0.1
EUR
0,11605600
BUSD
1
EUR
1,160560
BUSD
2
EUR
2,321120
BUSD
3
EUR
3,481680
BUSD
5
EUR
5,802800
BUSD
10
EUR
11,6056
BUSD
20
EUR
23,2112
BUSD
25
EUR
29,0140
BUSD
50
EUR
58,0280
BUSD
100
EUR
116,056
BUSD
250
EUR
290,140
BUSD
500
EUR
580,280
BUSD
1000
EUR
1.160,56
BUSD
2500
EUR
2.901,40
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-EUR được tạo vào lúc 14:51:38 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC