Chuyển đổi BUSD sang EUR
Chuyển đổi BUSD sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 0,866 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:29, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến EUR
Theo dõi
3:29, 26 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 0,86642700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.878,07 €. Binance USD (Linea) giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.08%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 167.844,39 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
2,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
167,92 N US$
Kể từ hôm nay lúc 03:29 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.866427 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 0,86642700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Euro
BUSD
EUR
0.01
BUSD
0,00866427
EUR
0.1
BUSD
0,08664270
EUR
1
BUSD
0,86642700
EUR
2
BUSD
1,732854
EUR
3
BUSD
2,599281
EUR
5
BUSD
4,332135
EUR
10
BUSD
8,664270
EUR
20
BUSD
17,3285
EUR
25
BUSD
21,6607
EUR
50
BUSD
43,3213
EUR
100
BUSD
86,6427
EUR
250
BUSD
216,607
EUR
500
BUSD
433,213
EUR
1000
BUSD
866,427
EUR
2500
BUSD
2.166,067
EUR
Chuyển đổi Euro sang Binance USD (Linea)
EUR
BUSD
0.01
EUR
0,01154165
BUSD
0.1
EUR
0,11541653
BUSD
1
EUR
1,154165
BUSD
2
EUR
2,308331
BUSD
3
EUR
3,462496
BUSD
5
EUR
5,770827
BUSD
10
EUR
11,5417
BUSD
20
EUR
23,0833
BUSD
25
EUR
28,8541
BUSD
50
EUR
57,7083
BUSD
100
EUR
115,417
BUSD
250
EUR
288,541
BUSD
500
EUR
577,083
BUSD
1000
EUR
1.154,165
BUSD
2500
EUR
2.885,413
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-EUR được tạo vào lúc 03:29:59 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC