Chuyển đổi BUSD sang EUR
Chuyển đổi BUSD sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD bằng 0,955 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:37, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến EUR
Theo dõi
11:37, 22 tháng 12, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 0,95539900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.849,65 €. Binance USD (Linea) giảm -0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.22%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 256.153,68 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
10,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
255,54 N US$
Kể từ hôm nay lúc 11:37 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.955399 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 0,95539900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Euro
BUSD
EUR
0.01
BUSD
0,00955399
EUR
0.1
BUSD
0,09553990
EUR
1
BUSD
0,95539900
EUR
2
BUSD
1,910798
EUR
3
BUSD
2,866197
EUR
5
BUSD
4,776995
EUR
10
BUSD
9,553990
EUR
20
BUSD
19,1080
EUR
25
BUSD
23,8850
EUR
50
BUSD
47,7700
EUR
100
BUSD
95,5399
EUR
250
BUSD
238,850
EUR
500
BUSD
477,700
EUR
1000
BUSD
955,399
EUR
2500
BUSD
2.388,498
EUR
Chuyển đổi Euro sang Binance USD (Linea)
EUR
BUSD
0.01
EUR
0,01046683
BUSD
0.1
EUR
0,10466831
BUSD
1
EUR
1,046683
BUSD
2
EUR
2,093366
BUSD
3
EUR
3,140049
BUSD
5
EUR
5,233416
BUSD
10
EUR
10,4668
BUSD
20
EUR
20,9337
BUSD
25
EUR
26,1671
BUSD
50
EUR
52,3342
BUSD
100
EUR
104,668
BUSD
250
EUR
261,671
BUSD
500
EUR
523,342
BUSD
1000
EUR
1.046,683
BUSD
2500
EUR
2.616,708
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-EUR được tạo vào lúc 11:37:22 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC