Chuyển đổi BUSD sang EUR
Chuyển đổi BUSD sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD tương đương 0,847 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:49, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến EUR
Theo dõi
11:49, 4 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 0,84672600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.701,66 €. Binance USD (Linea) giảm -1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.26%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 167.844,39 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
6,70 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
163,57 N US$
Kể từ hôm nay lúc 11:49 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.846726 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 0,84672600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Euro
BUSD
EUR
0.01
BUSD
0,00846726
EUR
0.1
BUSD
0,08467260
EUR
1
BUSD
0,84672600
EUR
2
BUSD
1,693452
EUR
3
BUSD
2,540178
EUR
5
BUSD
4,233630
EUR
10
BUSD
8,467260
EUR
20
BUSD
16,9345
EUR
25
BUSD
21,1682
EUR
50
BUSD
42,3363
EUR
100
BUSD
84,6726
EUR
250
BUSD
211,682
EUR
500
BUSD
423,363
EUR
1000
BUSD
846,726
EUR
2500
BUSD
2.116,815
EUR
Chuyển đổi Euro sang Binance USD (Linea)
EUR
BUSD
0.01
EUR
0,01181020
BUSD
0.1
EUR
0,11810196
BUSD
1
EUR
1,181020
BUSD
2
EUR
2,362039
BUSD
3
EUR
3,543059
BUSD
5
EUR
5,905098
BUSD
10
EUR
11,8102
BUSD
20
EUR
23,6204
BUSD
25
EUR
29,5255
BUSD
50
EUR
59,0510
BUSD
100
EUR
118,102
BUSD
250
EUR
295,255
BUSD
500
EUR
590,510
BUSD
1000
EUR
1.181,02
BUSD
2500
EUR
2.952,549
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-EUR được tạo vào lúc 11:49:06 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC