Chuyển đổi BUSD sang NOK
Chuyển đổi BUSD sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD bằng 11,22 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:32, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến NOK
Theo dõi
6:32, 22 tháng 12, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 11,2200 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 136.425 NOK. Binance USD (Linea) giảm -0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -1.18%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 256.153,68 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
136,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
253,86 N US$
Kể từ hôm nay lúc 06:32 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.22 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 11,2200 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Norwegian Krone
BUSD
NOK
0.01
BUSD
0,11220000
NOK
0.1
BUSD
1,122000
NOK
1
BUSD
11,2200
NOK
2
BUSD
22,4400
NOK
3
BUSD
33,6600
NOK
5
BUSD
56,1000
NOK
10
BUSD
112,200
NOK
20
BUSD
224,400
NOK
25
BUSD
280,500
NOK
50
BUSD
561,000
NOK
100
BUSD
1.122,00
NOK
250
BUSD
2.805,00
NOK
500
BUSD
5.610,00
NOK
1000
BUSD
11.220,0
NOK
2500
BUSD
28.050,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Binance USD (Linea)
NOK
BUSD
0.01
NOK
0,00089127
BUSD
0.1
NOK
0,00891266
BUSD
1
NOK
0,08912656
BUSD
2
NOK
0,17825312
BUSD
3
NOK
0,26737968
BUSD
5
NOK
0,44563280
BUSD
10
NOK
0,89126560
BUSD
20
NOK
1,782531
BUSD
25
NOK
2,228164
BUSD
50
NOK
4,456328
BUSD
100
NOK
8,912656
BUSD
250
NOK
22,2816
BUSD
500
NOK
44,5633
BUSD
1000
NOK
89,1266
BUSD
2500
NOK
222,816
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-NOK được tạo vào lúc 06:32:11 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC