Chuyển đổi BUSD sang ILS
Chuyển đổi BUSD sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD bằng 3,7 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến ILS
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,700000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.096,0 ₪. Binance USD (Linea) giảm -0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.83%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 0 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
32,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
NaN US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.7 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,700000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Israeli New Shekel
BUSD
ILS
0.01
BUSD
0,03700000
ILS
0.1
BUSD
0,37000000
ILS
1
BUSD
3,700000
ILS
2
BUSD
7,400000
ILS
3
BUSD
11,1000
ILS
5
BUSD
18,5000
ILS
10
BUSD
37,0000
ILS
20
BUSD
74,0000
ILS
25
BUSD
92,5000
ILS
50
BUSD
185,000
ILS
100
BUSD
370,000
ILS
250
BUSD
925,000
ILS
500
BUSD
1.850,00
ILS
1000
BUSD
3.700,00
ILS
2500
BUSD
9.250,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Binance USD (Linea)
ILS
BUSD
0.01
ILS
0,00270270
BUSD
0.1
ILS
0,02702703
BUSD
1
ILS
0,27027027
BUSD
2
ILS
0,54054054
BUSD
3
ILS
0,81081081
BUSD
5
ILS
1,351351
BUSD
10
ILS
2,702703
BUSD
20
ILS
5,405405
BUSD
25
ILS
6,756757
BUSD
50
ILS
13,5135
BUSD
100
ILS
27,0270
BUSD
250
ILS
67,5676
BUSD
500
ILS
135,135
BUSD
1000
ILS
270,270
BUSD
2500
ILS
675,676
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-ILS được tạo vào lúc 10:44:32 30/10/2024
Last Updated at 10:44:32 30/10/2024 UTC