Chuyển đổi BUSD sang ILS
Chuyển đổi BUSD sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 BUSD bằng 3,63 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:07, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến ILS
Theo dõi
11:07, 22 tháng 12, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,630000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.177,0 ₪. Binance USD (Linea) giảm -0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.22%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 256.153,68 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
41,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
255,54 N US$
Kể từ hôm nay lúc 11:07 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.63 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,630000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Israeli New Shekel
BUSD
ILS
0.01
BUSD
0,03630000
ILS
0.1
BUSD
0,36300000
ILS
1
BUSD
3,630000
ILS
2
BUSD
7,260000
ILS
3
BUSD
10,8900
ILS
5
BUSD
18,1500
ILS
10
BUSD
36,3000
ILS
20
BUSD
72,6000
ILS
25
BUSD
90,7500
ILS
50
BUSD
181,500
ILS
100
BUSD
363,000
ILS
250
BUSD
907,500
ILS
500
BUSD
1.815,00
ILS
1000
BUSD
3.630,00
ILS
2500
BUSD
9.075,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Binance USD (Linea)
ILS
BUSD
0.01
ILS
0,00275482
BUSD
0.1
ILS
0,02754821
BUSD
1
ILS
0,27548209
BUSD
2
ILS
0,55096419
BUSD
3
ILS
0,82644628
BUSD
5
ILS
1,377410
BUSD
10
ILS
2,754821
BUSD
20
ILS
5,509642
BUSD
25
ILS
6,887052
BUSD
50
ILS
13,7741
BUSD
100
ILS
27,5482
BUSD
250
ILS
68,8705
BUSD
500
ILS
137,741
BUSD
1000
ILS
275,482
BUSD
2500
ILS
688,705
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-ILS được tạo vào lúc 11:07:51 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC