Chuyển đổi 0.1 CNY sang CAT
Chuyển đổi 0.1 CNY sang CAT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAT tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:28, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang giảm trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149,140 CN¥. Scat giảm NaN% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
149,140 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
73,66 N US$
Kể từ hôm nay lúc 09:28 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.251e-9 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Scat sang Chinese Yuan

CAT
CNY
0.01
CAT
0
CNY
0.1
CAT
0,00000000
CNY
1
CAT
0,00000000
CNY
2
CAT
0,00000000
CNY
3
CAT
0,00000000
CNY
5
CAT
0,00000001
CNY
10
CAT
0,00000001
CNY
20
CAT
0,00000003
CNY
25
CAT
0,00000003
CNY
50
CAT
0,00000006
CNY
100
CAT
0,00000013
CNY
250
CAT
0,00000031
CNY
500
CAT
0,00000063
CNY
1000
CAT
0,00000125
CNY
2500
CAT
0,00000313
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Scat
CNY

CAT
0.01
CNY
7.993.605,116
CAT
0.1
CNY
79.936.051,159
CAT
1
CNY
799.360.511,591
CAT
2
CNY
1.598.721.023,181
CAT
3
CNY
2.398.081.534,772
CAT
5
CNY
3.996.802.557,954
CAT
10
CNY
7.993.605.115,907
CAT
20
CNY
15.987.210.231,815
CAT
25
CNY
19.984.012.789,768
CAT
50
CNY
39.968.025.579,536
CAT
100
CNY
79.936.051.159,073
CAT
250
CNY
199.840.127.897,682
CAT
500
CNY
399.680.255.795,364
CAT
1000
CNY
799.360.511.590,727
CAT
2500
CNY
1.998.401.278.976,819
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BDT
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/GBP
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/ILS
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NGN
CAT/NOK
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-CNY được tạo vào lúc 09:28:28 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC