Chuyển đổi 10 CAT sang ILS
Chuyển đổi 10 CAT sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAT tương đương 0 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:59, 29 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang tăng trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9,430000 ₪. Scat giảm NaN% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
9,430000 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,41 N US$
Kể từ hôm nay lúc 15:59 , việc chuyển đổi 10 Scat (CAT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.79669e-9 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Scat sang Israeli New Shekel

CAT
ILS
0.01
CAT
0
ILS
0.1
CAT
0
ILS
1
CAT
0,00000000
ILS
2
CAT
0,00000000
ILS
3
CAT
0,00000000
ILS
5
CAT
0,00000000
ILS
10
CAT
0,00000000
ILS
20
CAT
0,00000001
ILS
25
CAT
0,00000001
ILS
50
CAT
0,00000001
ILS
100
CAT
0,00000003
ILS
250
CAT
0,00000007
ILS
500
CAT
0,00000014
ILS
1000
CAT
0,00000028
ILS
2500
CAT
0,00000070
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Scat
ILS

CAT
0.01
ILS
35.756.555,07
CAT
0.1
ILS
357.565.550,705
CAT
1
ILS
3.575.655.507,046
CAT
2
ILS
7.151.311.014,092
CAT
3
ILS
10.726.966.521,137
CAT
5
ILS
17.878.277.535,229
CAT
10
ILS
35.756.555.070,458
CAT
20
ILS
71.513.110.140,917
CAT
25
ILS
89.391.387.676,146
CAT
50
ILS
178.782.775.352,291
CAT
100
ILS
357.565.550.704,583
CAT
250
ILS
893.913.876.761,457
CAT
500
ILS
1.787.827.753.522,914
CAT
1000
ILS
3.575.655.507.045,829
CAT
2500
ILS
8.939.138.767.614,572
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BDT
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/GBP
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NGN
CAT/NOK
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-ILS được tạo vào lúc 15:59:38 29/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC