Chuyển đổi 1 CAT sang ILS
Chuyển đổi 1 CAT sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAT tương đương 0 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:25, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang tăng trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7,340000 ₪. Scat giảm NaN% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
7,340000 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
73,89 N US$
Kể từ hôm nay lúc 08:25 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.00729e-10 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Scat sang Israeli New Shekel

CAT
ILS
0.01
CAT
0
ILS
0.1
CAT
0,00000000
ILS
1
CAT
0,00000000
ILS
2
CAT
0,00000000
ILS
3
CAT
0,00000000
ILS
5
CAT
0,00000000
ILS
10
CAT
0,00000001
ILS
20
CAT
0,00000001
ILS
25
CAT
0,00000002
ILS
50
CAT
0,00000003
ILS
100
CAT
0,00000006
ILS
250
CAT
0,00000015
ILS
500
CAT
0,00000030
ILS
1000
CAT
0,00000060
ILS
2500
CAT
0,00000150
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Scat
ILS

CAT
0.01
ILS
16.646.441,241
CAT
0.1
ILS
166.464.412,406
CAT
1
ILS
1.664.644.124,056
CAT
2
ILS
3.329.288.248,112
CAT
3
ILS
4.993.932.372,168
CAT
5
ILS
8.323.220.620,28
CAT
10
ILS
16.646.441.240,559
CAT
20
ILS
33.292.882.481,119
CAT
25
ILS
41.616.103.101,398
CAT
50
ILS
83.232.206.202,797
CAT
100
ILS
166.464.412.405,594
CAT
250
ILS
416.161.031.013,985
CAT
500
ILS
832.322.062.027,969
CAT
1000
ILS
1.664.644.124.055,939
CAT
2500
ILS
4.161.610.310.139,846
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BDT
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/GBP
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NGN
CAT/NOK
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-ILS được tạo vào lúc 08:25:51 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC