Chuyển đổi 3 XLM sang CAT
Chuyển đổi 3 XLM sang CAT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAT tương đương 0 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:03, 30 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang giảm trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000000 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12,4939 XLM. Scat tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
12,4939 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
71,2 N US$
Kể từ hôm nay lúc 05:03 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.53799e-10 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000000 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Scat sang Stellar

CAT

XLM
0.01
CAT
0
XLM
0.1
CAT
0
XLM
1
CAT
0,00000000
XLM
2
CAT
0,00000000
XLM
3
CAT
0,00000000
XLM
5
CAT
0,00000000
XLM
10
CAT
0,00000000
XLM
20
CAT
0,00000001
XLM
25
CAT
0,00000001
XLM
50
CAT
0,00000002
XLM
100
CAT
0,00000005
XLM
250
CAT
0,00000011
XLM
500
CAT
0,00000023
XLM
1000
CAT
0,00000045
XLM
2500
CAT
0,00000113
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Scat

XLM

CAT
0.01
XLM
22.036.187,828
CAT
0.1
XLM
220.361.878,277
CAT
1
XLM
2.203.618.782,765
CAT
2
XLM
4.407.237.565,53
CAT
3
XLM
6.610.856.348,295
CAT
5
XLM
11.018.093.913,825
CAT
10
XLM
22.036.187.827,651
CAT
20
XLM
44.072.375.655,301
CAT
25
XLM
55.090.469.569,126
CAT
50
XLM
110.180.939.138,253
CAT
100
XLM
220.361.878.276,506
CAT
250
XLM
550.904.695.691,264
CAT
500
XLM
1.101.809.391.382,528
CAT
1000
XLM
2.203.618.782.765,057
CAT
2500
XLM
5.509.046.956.912,642
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BDT
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/GBP
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/ILS
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NGN
CAT/NOK
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-XLM được tạo vào lúc 05:03:44 30/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC