Chuyển đổi 10 DOGE sang NZD
Chuyển đổi 10 DOGE sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,339 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:01, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NZD
Theo dõi
5:01, 24 tháng 10, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,33865000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.831.064.726 NZ$. Dogecoin tăng +2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.07%. Tổng cung của Dogecoin là 151.475.906.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.445.986.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
51,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
151,45 T US$
Khối lượng (24h)
2,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:01 , việc chuyển đổi 10 Dogecoin (DOGE) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.3865 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,33865000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang New Zealand Dollar
DOGE
NZD
0.01
DOGE
0,00338650
NZD
0.1
DOGE
0,03386500
NZD
1
DOGE
0,33865000
NZD
2
DOGE
0,67730000
NZD
3
DOGE
1,015950
NZD
5
DOGE
1,693250
NZD
10
DOGE
3,386500
NZD
20
DOGE
6,773000
NZD
25
DOGE
8,466250
NZD
50
DOGE
16,9325
NZD
100
DOGE
33,8650
NZD
250
DOGE
84,6625
NZD
500
DOGE
169,325
NZD
1000
DOGE
338,650
NZD
2500
DOGE
846,625
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Dogecoin
NZD
DOGE
0.01
NZD
0,02952901
DOGE
0.1
NZD
0,29529012
DOGE
1
NZD
2,952901
DOGE
2
NZD
5,905802
DOGE
3
NZD
8,858704
DOGE
5
NZD
14,7645
DOGE
10
NZD
29,5290
DOGE
20
NZD
59,0580
DOGE
25
NZD
73,8225
DOGE
50
NZD
147,645
DOGE
100
NZD
295,290
DOGE
250
NZD
738,225
DOGE
500
NZD
1.476,451
DOGE
1000
NZD
2.952,901
DOGE
2500
NZD
7.382,253
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NZD được tạo vào lúc 05:01:12 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC