Chuyển đổi 10 NZD sang DOGE
Chuyển đổi 10 NZD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,245 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:24, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NZD
Theo dõi
18:24, 21 tháng 11, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,24534600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.965.705.206 NZ$. Dogecoin giảm -12.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -2.53%. Tổng cung của Dogecoin là 151.867.376.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.866.486.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
37,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
151,87 T US$
Khối lượng (24h)
6,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:24 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.245346 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,24534600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang New Zealand Dollar
DOGE
NZD
0.01
DOGE
0,00245346
NZD
0.1
DOGE
0,02453460
NZD
1
DOGE
0,24534600
NZD
2
DOGE
0,49069200
NZD
3
DOGE
0,73603800
NZD
5
DOGE
1,226730
NZD
10
DOGE
2,453460
NZD
20
DOGE
4,906920
NZD
25
DOGE
6,133650
NZD
50
DOGE
12,2673
NZD
100
DOGE
24,5346
NZD
250
DOGE
61,3365
NZD
500
DOGE
122,673
NZD
1000
DOGE
245,346
NZD
2500
DOGE
613,365
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Dogecoin
NZD
DOGE
0.01
NZD
0,04075877
DOGE
0.1
NZD
0,40758765
DOGE
1
NZD
4,075877
DOGE
2
NZD
8,151753
DOGE
3
NZD
12,2276
DOGE
5
NZD
20,3794
DOGE
10
NZD
40,7588
DOGE
20
NZD
81,5175
DOGE
25
NZD
101,897
DOGE
50
NZD
203,794
DOGE
100
NZD
407,588
DOGE
250
NZD
1.018,969
DOGE
500
NZD
2.037,938
DOGE
1000
NZD
4.075,877
DOGE
2500
NZD
10.189,691
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NZD được tạo vào lúc 18:24:17 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC