Chuyển đổi 10 NZD sang DOGE
Chuyển đổi 10 NZD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,447 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:44, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NZD
Theo dõi
12:44, 6 tháng 10, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,44654800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.970.728.704 NZ$. Dogecoin tăng +0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.52%. Tổng cung của Dogecoin là 151.236.746.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.220.326.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
67,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
151,22 T US$
Khối lượng (24h)
3,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
39,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:44 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.446548 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,44654800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang New Zealand Dollar

DOGE
NZD
0.01
DOGE
0,00446548
NZD
0.1
DOGE
0,04465480
NZD
1
DOGE
0,44654800
NZD
2
DOGE
0,89309600
NZD
3
DOGE
1,339644
NZD
5
DOGE
2,232740
NZD
10
DOGE
4,465480
NZD
20
DOGE
8,930960
NZD
25
DOGE
11,1637
NZD
50
DOGE
22,3274
NZD
100
DOGE
44,6548
NZD
250
DOGE
111,637
NZD
500
DOGE
223,274
NZD
1000
DOGE
446,548
NZD
2500
DOGE
1.116,37
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Dogecoin
NZD

DOGE
0.01
NZD
0,02239401
DOGE
0.1
NZD
0,22394009
DOGE
1
NZD
2,239401
DOGE
2
NZD
4,478802
DOGE
3
NZD
6,718203
DOGE
5
NZD
11,1970
DOGE
10
NZD
22,3940
DOGE
20
NZD
44,7880
DOGE
25
NZD
55,9850
DOGE
50
NZD
111,970
DOGE
100
NZD
223,940
DOGE
250
NZD
559,850
DOGE
500
NZD
1.119,70
DOGE
1000
NZD
2.239,401
DOGE
2500
NZD
5.598,502
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NZD được tạo vào lúc 12:44:35 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC