Chuyển đổi 1 NZD sang DOGE
Chuyển đổi 1 NZD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,293 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NZD
Theo dõi
13:26, 30 tháng 4, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,29273600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.589.046.223 NZ$. Dogecoin giảm -2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.67%. Tổng cung của Dogecoin là 149.064.986.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.049.146.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
43,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,05 T US$
Khối lượng (24h)
1,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.292736 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,29273600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang New Zealand Dollar

DOGE
NZD
0.01
DOGE
0,00292736
NZD
0.1
DOGE
0,02927360
NZD
1
DOGE
0,29273600
NZD
2
DOGE
0,58547200
NZD
3
DOGE
0,87820800
NZD
5
DOGE
1,463680
NZD
10
DOGE
2,927360
NZD
20
DOGE
5,854720
NZD
25
DOGE
7,318400
NZD
50
DOGE
14,6368
NZD
100
DOGE
29,2736
NZD
250
DOGE
73,1840
NZD
500
DOGE
146,368
NZD
1000
DOGE
292,736
NZD
2500
DOGE
731,840
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Dogecoin
NZD

DOGE
0.01
NZD
0,03416047
DOGE
0.1
NZD
0,34160472
DOGE
1
NZD
3,416047
DOGE
2
NZD
6,832094
DOGE
3
NZD
10,2481
DOGE
5
NZD
17,0802
DOGE
10
NZD
34,1605
DOGE
20
NZD
68,3209
DOGE
25
NZD
85,4012
DOGE
50
NZD
170,802
DOGE
100
NZD
341,605
DOGE
250
NZD
854,012
DOGE
500
NZD
1.708,024
DOGE
1000
NZD
3.416,047
DOGE
2500
NZD
8.540,118
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NZD được tạo vào lúc 13:26:55 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC