Chuyển đổi 0.01 NZD sang DOGE
Chuyển đổi 0.01 NZD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,286 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:38, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NZD
Theo dõi
13:38, 18 tháng 3, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,28611000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.947.096.457 NZ$. Dogecoin giảm -3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.20%. Tổng cung của Dogecoin là 148.478.666.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.469.406.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
42,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,47 T US$
Khối lượng (24h)
1,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:38 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.28611 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,28611000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang New Zealand Dollar

DOGE
NZD
0.01
DOGE
0,00286110
NZD
0.1
DOGE
0,02861100
NZD
1
DOGE
0,28611000
NZD
2
DOGE
0,57222000
NZD
3
DOGE
0,85833000
NZD
5
DOGE
1,430550
NZD
10
DOGE
2,861100
NZD
20
DOGE
5,722200
NZD
25
DOGE
7,152750
NZD
50
DOGE
14,3055
NZD
100
DOGE
28,6110
NZD
250
DOGE
71,5275
NZD
500
DOGE
143,055
NZD
1000
DOGE
286,110
NZD
2500
DOGE
715,275
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Dogecoin
NZD

DOGE
0.01
NZD
0,03495159
DOGE
0.1
NZD
0,34951592
DOGE
1
NZD
3,495159
DOGE
2
NZD
6,990318
DOGE
3
NZD
10,4855
DOGE
5
NZD
17,4758
DOGE
10
NZD
34,9516
DOGE
20
NZD
69,9032
DOGE
25
NZD
87,3790
DOGE
50
NZD
174,758
DOGE
100
NZD
349,516
DOGE
250
NZD
873,790
DOGE
500
NZD
1.747,58
DOGE
1000
NZD
3.495,159
DOGE
2500
NZD
8.737,898
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NZD được tạo vào lúc 13:38:52 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC