Chuyển đổi 1 CHF sang EOS
Chuyển đổi 1 CHF sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0,143 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:59, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ EOS đến CHF
Theo dõi
12:59, 11 tháng 12, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,14344200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.973,0 CHF. EOS giảm -3.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS giảm -0.09%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 620.322.996,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 399.
Vốn hóa thị trường
89,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
620,32 Tr US$
Khối lượng (24h)
60,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
376,84 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:59 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.143442 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,14344200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang CHF mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Swiss Franc
EOS
CHF
0.01
EOS
0,00143442
CHF
0.1
EOS
0,01434420
CHF
1
EOS
0,14344200
CHF
2
EOS
0,28688400
CHF
3
EOS
0,43032600
CHF
5
EOS
0,71721000
CHF
10
EOS
1,434420
CHF
20
EOS
2,868840
CHF
25
EOS
3,586050
CHF
50
EOS
7,172100
CHF
100
EOS
14,3442
CHF
250
EOS
35,8605
CHF
500
EOS
71,7210
CHF
1000
EOS
143,442
CHF
2500
EOS
358,605
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang EOS
CHF
EOS
0.01
CHF
0,06971459
EOS
0.1
CHF
0,69714588
EOS
1
CHF
6,971459
EOS
2
CHF
13,9429
EOS
3
CHF
20,9144
EOS
5
CHF
34,8573
EOS
10
CHF
69,7146
EOS
20
CHF
139,429
EOS
25
CHF
174,286
EOS
50
CHF
348,573
EOS
100
CHF
697,146
EOS
250
CHF
1.742,865
EOS
500
CHF
3.485,729
EOS
1000
CHF
6.971,459
EOS
2500
CHF
17.428,647
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XAU
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-CHF được tạo vào lúc 12:59:31 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC