Chuyển đổi 5 CHF sang EOS
Chuyển đổi 5 CHF sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0,143 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:56, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ EOS đến CHF
Theo dõi
16:56, 11 tháng 12, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,14268700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.179,0 CHF. EOS giảm -3.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS giảm -1.18%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 620.332.627,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 401.
Vốn hóa thị trường
88,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
620,33 Tr US$
Khối lượng (24h)
53,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
377,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:56 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.142687 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,14268700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang CHF mới nhất
Chuyển đổi EOS sang Swiss Franc
EOS
CHF
0.01
EOS
0,00142687
CHF
0.1
EOS
0,01426870
CHF
1
EOS
0,14268700
CHF
2
EOS
0,28537400
CHF
3
EOS
0,42806100
CHF
5
EOS
0,71343500
CHF
10
EOS
1,426870
CHF
20
EOS
2,853740
CHF
25
EOS
3,567175
CHF
50
EOS
7,134350
CHF
100
EOS
14,2687
CHF
250
EOS
35,6718
CHF
500
EOS
71,3435
CHF
1000
EOS
142,687
CHF
2500
EOS
356,718
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang EOS
CHF
EOS
0.01
CHF
0,07008347
EOS
0.1
CHF
0,70083469
EOS
1
CHF
7,008347
EOS
2
CHF
14,0167
EOS
3
CHF
21,0250
EOS
5
CHF
35,0417
EOS
10
CHF
70,0835
EOS
20
CHF
140,167
EOS
25
CHF
175,209
EOS
50
CHF
350,417
EOS
100
CHF
700,835
EOS
250
CHF
1.752,087
EOS
500
CHF
3.504,173
EOS
1000
CHF
7.008,347
EOS
2500
CHF
17.520,867
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BNB
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XAU
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-CHF được tạo vào lúc 16:56:41 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC