Chuyển đổi 0.01 YFI sang ETH
Chuyển đổi 0.01 YFI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 0,496 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:09, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 0,49590459 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.599.284 YFI. Ethereum giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.02%. Tổng cung của Ethereum là 120.716.893,6 US$ và tổng cung lưu thông là 120.716.893,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
59,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
309,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:09 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.49590459 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 0,49590459 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Yearn.finance

ETH
YFI
0.01
ETH
0,00495905
YFI
0.1
ETH
0,04959046
YFI
1
ETH
0,49590459
YFI
2
ETH
0,99180918
YFI
3
ETH
1,487714
YFI
5
ETH
2,479523
YFI
10
ETH
4,959046
YFI
20
ETH
9,918092
YFI
25
ETH
12,3976
YFI
50
ETH
24,7952
YFI
100
ETH
49,5905
YFI
250
ETH
123,976
YFI
500
ETH
247,952
YFI
1000
ETH
495,905
YFI
2500
ETH
1.239,761
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-YFI được tạo vào lúc 16:09:07 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC