Chuyển đổi 0.1 YFI sang ETH
Chuyển đổi 0.1 YFI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 0,497 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:50, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 0,49734498 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.540.762 YFI. Ethereum giảm -0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.24%. Tổng cung của Ethereum là 120.716.982,74 US$ và tổng cung lưu thông là 120.716.982,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
60,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
304,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:50 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.49734498 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 0,49734498 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Yearn.finance

ETH
YFI
0.01
ETH
0,00497345
YFI
0.1
ETH
0,04973450
YFI
1
ETH
0,49734498
YFI
2
ETH
0,99468996
YFI
3
ETH
1,492035
YFI
5
ETH
2,486725
YFI
10
ETH
4,973450
YFI
20
ETH
9,946900
YFI
25
ETH
12,4336
YFI
50
ETH
24,8672
YFI
100
ETH
49,7345
YFI
250
ETH
124,336
YFI
500
ETH
248,672
YFI
1000
ETH
497,345
YFI
2500
ETH
1.243,362
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-YFI được tạo vào lúc 13:50:07 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC