Chuyển đổi 25 YFI sang ETH
Chuyển đổi 25 YFI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 0,449 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:11, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 0,44858297 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.877.243 YFI. Ethereum tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.04%. Tổng cung của Ethereum là 120.726.807,51 US$ và tổng cung lưu thông là 120.726.807,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
54,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,73 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
316,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:11 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.44858297 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 0,44858297 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Yearn.finance

ETH
YFI
0.01
ETH
0,00448583
YFI
0.1
ETH
0,04485830
YFI
1
ETH
0,44858297
YFI
2
ETH
0,89716594
YFI
3
ETH
1,345749
YFI
5
ETH
2,242915
YFI
10
ETH
4,485830
YFI
20
ETH
8,971659
YFI
25
ETH
11,2146
YFI
50
ETH
22,4291
YFI
100
ETH
44,8583
YFI
250
ETH
112,146
YFI
500
ETH
224,291
YFI
1000
ETH
448,583
YFI
2500
ETH
1.121,457
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-YFI được tạo vào lúc 07:11:22 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC