Chuyển đổi 5 YFI sang ETH
Chuyển đổi 5 YFI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH bằng 0,521 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:04, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến YFI
Theo dõi
22:04, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 0,52116520 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.324.954 YFI. Ethereum tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.04%. Tổng cung của Ethereum là 120.428.391,08 US$ và tổng cung lưu thông là 120.428.391,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
62,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
395,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:04 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.5211652 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 0,52116520 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Yearn.finance
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-YFI được tạo vào lúc 22:04:30 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC