Chuyển đổi 100 YFI sang ETH
Chuyển đổi 100 YFI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 0,383 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:05, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 0,38281087 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.235.941 YFI. Ethereum tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.37%. Tổng cung của Ethereum là 120.659.504,76 US$ và tổng cung lưu thông là 120.659.504,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
46,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
120,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
221,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:05 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.38281087 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 0,38281087 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Yearn.finance

ETH
YFI
0.01
ETH
0,00382811
YFI
0.1
ETH
0,03828109
YFI
1
ETH
0,38281087
YFI
2
ETH
0,76562174
YFI
3
ETH
1,148433
YFI
5
ETH
1,914054
YFI
10
ETH
3,828109
YFI
20
ETH
7,656217
YFI
25
ETH
9,570272
YFI
50
ETH
19,1405
YFI
100
ETH
38,2811
YFI
250
ETH
95,7027
YFI
500
ETH
191,405
YFI
1000
ETH
382,811
YFI
2500
ETH
957,027
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-YFI được tạo vào lúc 08:05:34 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC