Chuyển đổi 10 MATIC sang INR
Chuyển đổi 10 MATIC sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC tương đương 21,28 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:27, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến INR
Theo dõi
21:27, 20 tháng 8, 2025
0 INR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang giảm trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 21,2800 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.116.325 ₹. Polygon tăng +3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC tăng 0.00%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.367.832.956,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 245.
Vốn hóa thị trường
29,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,37 T US$
Khối lượng (24h)
102,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:27 , việc chuyển đổi 10 Polygon (MATIC) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 212.8 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 21,2800 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang INR mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Indian Rupee

MATIC
INR
0.01
MATIC
0,21280000
INR
0.1
MATIC
2,128000
INR
1
MATIC
21,2800
INR
2
MATIC
42,5600
INR
3
MATIC
63,8400
INR
5
MATIC
106,400
INR
10
MATIC
212,800
INR
20
MATIC
425,600
INR
25
MATIC
532,000
INR
50
MATIC
1.064,00
INR
100
MATIC
2.128,00
INR
250
MATIC
5.320,00
INR
500
MATIC
10.640,0
INR
1000
MATIC
21.280,0
INR
2500
MATIC
53.200,0
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Polygon
INR

MATIC
0.01
INR
0,00046992
MATIC
0.1
INR
0,00469925
MATIC
1
INR
0,04699248
MATIC
2
INR
0,09398496
MATIC
3
INR
0,14097744
MATIC
5
INR
0,23496241
MATIC
10
INR
0,46992481
MATIC
20
INR
0,93984962
MATIC
25
INR
1,174812
MATIC
50
INR
2,349624
MATIC
100
INR
4,699248
MATIC
250
INR
11,7481
MATIC
500
INR
23,4962
MATIC
1000
INR
46,9925
MATIC
2500
INR
117,481
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/UAH
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-INR được tạo vào lúc 21:27:50 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC