Chuyển đổi 2 MATIC sang INR
Chuyển đổi 2 MATIC sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC tương đương 19,85 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:31, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến INR
Theo dõi
23:31, 20 tháng 5, 2025
0 INR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang giảm trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 19,8500 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 162.276.898 ₹. Polygon tăng +0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC giảm -0.05%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.605.116.366,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 206.
Vốn hóa thị trường
31,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,61 T US$
Khối lượng (24h)
162,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:31 , việc chuyển đổi 2 Polygon (MATIC) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 39.7 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 19,8500 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang INR mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Indian Rupee

MATIC
INR
0.01
MATIC
0,19850000
INR
0.1
MATIC
1,985000
INR
1
MATIC
19,8500
INR
2
MATIC
39,7000
INR
3
MATIC
59,5500
INR
5
MATIC
99,2500
INR
10
MATIC
198,500
INR
20
MATIC
397,000
INR
25
MATIC
496,250
INR
50
MATIC
992,500
INR
100
MATIC
1.985,00
INR
250
MATIC
4.962,50
INR
500
MATIC
9.925,00
INR
1000
MATIC
19.850,0
INR
2500
MATIC
49.625,0
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Polygon
INR

MATIC
0.01
INR
0,00050378
MATIC
0.1
INR
0,00503778
MATIC
1
INR
0,05037783
MATIC
2
INR
0,10075567
MATIC
3
INR
0,15113350
MATIC
5
INR
0,25188917
MATIC
10
INR
0,50377834
MATIC
20
INR
1,007557
MATIC
25
INR
1,259446
MATIC
50
INR
2,518892
MATIC
100
INR
5,037783
MATIC
250
INR
12,5945
MATIC
500
INR
25,1889
MATIC
1000
INR
50,3778
MATIC
2500
INR
125,945
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/UAH
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-INR được tạo vào lúc 23:31:59 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC