Chuyển đổi 2 INR sang MATIC
Chuyển đổi 2 INR sang MATIC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC tương đương 19,66 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:17, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến INR
Theo dõi
12:17, 20 tháng 5, 2025
0 INR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang giảm trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 19,6600 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 176.309.331 ₹. Polygon giảm -0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC giảm -1.34%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.622.105.311,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 206.
Vốn hóa thị trường
31,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,62 T US$
Khối lượng (24h)
176,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:17 , việc chuyển đổi 1 Polygon (MATIC) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.66 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 19,6600 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang INR mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Indian Rupee

MATIC
INR
0.01
MATIC
0,19660000
INR
0.1
MATIC
1,966000
INR
1
MATIC
19,6600
INR
2
MATIC
39,3200
INR
3
MATIC
58,9800
INR
5
MATIC
98,3000
INR
10
MATIC
196,600
INR
20
MATIC
393,200
INR
25
MATIC
491,500
INR
50
MATIC
983,000
INR
100
MATIC
1.966,00
INR
250
MATIC
4.915,00
INR
500
MATIC
9.830,00
INR
1000
MATIC
19.660,0
INR
2500
MATIC
49.150,0
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Polygon
INR

MATIC
0.01
INR
0,00050865
MATIC
0.1
INR
0,00508647
MATIC
1
INR
0,05086470
MATIC
2
INR
0,10172940
MATIC
3
INR
0,15259410
MATIC
5
INR
0,25432350
MATIC
10
INR
0,50864700
MATIC
20
INR
1,017294
MATIC
25
INR
1,271617
MATIC
50
INR
2,543235
MATIC
100
INR
5,086470
MATIC
250
INR
12,7162
MATIC
500
INR
25,4323
MATIC
1000
INR
50,8647
MATIC
2500
INR
127,162
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/UAH
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-INR được tạo vào lúc 12:17:13 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC