Chuyển đổi 1000 MATIC sang INR
Chuyển đổi 1000 MATIC sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC tương đương 15,64 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:38, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang tăng trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 15,6400 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.485.580 ₹. Polygon tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC giảm -0.31%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.457.008.136,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 246.
Vốn hóa thị trường
22,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,46 T US$
Khối lượng (24h)
42,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:38 , việc chuyển đổi 1000 Polygon (MATIC) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15640 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 15,6400 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang INR mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Indian Rupee

MATIC
INR
0.01
MATIC
0,15640000
INR
0.1
MATIC
1,564000
INR
1
MATIC
15,6400
INR
2
MATIC
31,2800
INR
3
MATIC
46,9200
INR
5
MATIC
78,2000
INR
10
MATIC
156,400
INR
20
MATIC
312,800
INR
25
MATIC
391,000
INR
50
MATIC
782,000
INR
100
MATIC
1.564,00
INR
250
MATIC
3.910,00
INR
500
MATIC
7.820,00
INR
1000
MATIC
15.640,0
INR
2500
MATIC
39.100,0
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Polygon
INR

MATIC
0.01
INR
0,00063939
MATIC
0.1
INR
0,00639386
MATIC
1
INR
0,06393862
MATIC
2
INR
0,12787724
MATIC
3
INR
0,19181586
MATIC
5
INR
0,31969309
MATIC
10
INR
0,63938619
MATIC
20
INR
1,278772
MATIC
25
INR
1,598465
MATIC
50
INR
3,196931
MATIC
100
INR
6,393862
MATIC
250
INR
15,9847
MATIC
500
INR
31,9693
MATIC
1000
INR
63,9386
MATIC
2500
INR
159,847
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/UAH
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-INR được tạo vào lúc 06:38:22 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC