Chuyển đổi 1 SHIB sang BDT
Chuyển đổi 1 SHIB sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0,001 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:52, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00144116 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.324.469.440 BDT. Shiba Inu tăng +2.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.41%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.502.683.219.981,9 US$ và tổng cung lưu thông là 589.248.058.658.166,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 23.
Vốn hóa thị trường
850,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
16,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:52 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00144116 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00144116 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Bangladeshi Taka

SHIB
BDT
0.01
SHIB
0,00001441
BDT
0.1
SHIB
0,00014412
BDT
1
SHIB
0,00144116
BDT
2
SHIB
0,00288232
BDT
3
SHIB
0,00432348
BDT
5
SHIB
0,00720580
BDT
10
SHIB
0,01441160
BDT
20
SHIB
0,02882320
BDT
25
SHIB
0,03602900
BDT
50
SHIB
0,07205800
BDT
100
SHIB
0,14411600
BDT
250
SHIB
0,36029000
BDT
500
SHIB
0,72058000
BDT
1000
SHIB
1,441160
BDT
2500
SHIB
3,602900
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Shiba Inu
BDT

SHIB
0.01
BDT
6,938855
SHIB
0.1
BDT
69,3885
SHIB
1
BDT
693,885
SHIB
2
BDT
1.387,771
SHIB
3
BDT
2.081,656
SHIB
5
BDT
3.469,427
SHIB
10
BDT
6.938,855
SHIB
20
BDT
13.877,71
SHIB
25
BDT
17.347,137
SHIB
50
BDT
34.694,274
SHIB
100
BDT
69.388,548
SHIB
250
BDT
173.471,37
SHIB
500
BDT
346.942,741
SHIB
1000
BDT
693.885,481
SHIB
2500
BDT
1.734.713,703
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-BDT được tạo vào lúc 04:52:57 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC