Chuyển đổi 5 SHIB sang BDT
Chuyển đổi 5 SHIB sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0,002 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:15, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00184551 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.880.560.708 BDT. Shiba Inu tăng +1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.27%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.501.629.998.365,4 US$ và tổng cung lưu thông là 589.246.858.995.606,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 24.
Vốn hóa thị trường
1,09 NT US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
39,88 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:15 , việc chuyển đổi 5 Shiba Inu (SHIB) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.009227550000000001 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00184551 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Bangladeshi Taka

SHIB
BDT
0.01
SHIB
0,00001846
BDT
0.1
SHIB
0,00018455
BDT
1
SHIB
0,00184551
BDT
2
SHIB
0,00369102
BDT
3
SHIB
0,00553653
BDT
5
SHIB
0,00922755
BDT
10
SHIB
0,01845510
BDT
20
SHIB
0,03691020
BDT
25
SHIB
0,04613775
BDT
50
SHIB
0,09227550
BDT
100
SHIB
0,18455100
BDT
250
SHIB
0,46137750
BDT
500
SHIB
0,92275500
BDT
1000
SHIB
1,845510
BDT
2500
SHIB
4,613775
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Shiba Inu
BDT

SHIB
0.01
BDT
5,418556
SHIB
0.1
BDT
54,1856
SHIB
1
BDT
541,856
SHIB
2
BDT
1.083,711
SHIB
3
BDT
1.625,567
SHIB
5
BDT
2.709,278
SHIB
10
BDT
5.418,556
SHIB
20
BDT
10.837,113
SHIB
25
BDT
13.546,391
SHIB
50
BDT
27.092,782
SHIB
100
BDT
54.185,564
SHIB
250
BDT
135.463,91
SHIB
500
BDT
270.927,819
SHIB
1000
BDT
541.855,639
SHIB
2500
BDT
1.354.639,097
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-BDT được tạo vào lúc 07:15:21 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC