Chuyển đổi 5 SHIB sang BDT
Chuyển đổi 5 SHIB sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0,001 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:43, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00147940 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.173.775.098 BDT. Shiba Inu giảm -2.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +1.37%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.504.583.247.212,4 US$ và tổng cung lưu thông là 589.250.538.475.002,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 18.
Vốn hóa thị trường
871,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
20,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:43 , việc chuyển đổi 5 Shiba Inu (SHIB) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.007397000000000001 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00147940 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Bangladeshi Taka

SHIB
BDT
0.01
SHIB
0,00001479
BDT
0.1
SHIB
0,00014794
BDT
1
SHIB
0,00147940
BDT
2
SHIB
0,00295880
BDT
3
SHIB
0,00443820
BDT
5
SHIB
0,00739700
BDT
10
SHIB
0,01479400
BDT
20
SHIB
0,02958800
BDT
25
SHIB
0,03698500
BDT
50
SHIB
0,07397000
BDT
100
SHIB
0,14794000
BDT
250
SHIB
0,36985000
BDT
500
SHIB
0,73970000
BDT
1000
SHIB
1,479400
BDT
2500
SHIB
3,698500
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Shiba Inu
BDT

SHIB
0.01
BDT
6,759497
SHIB
0.1
BDT
67,5950
SHIB
1
BDT
675,950
SHIB
2
BDT
1.351,899
SHIB
3
BDT
2.027,849
SHIB
5
BDT
3.379,749
SHIB
10
BDT
6.759,497
SHIB
20
BDT
13.518,994
SHIB
25
BDT
16.898,743
SHIB
50
BDT
33.797,485
SHIB
100
BDT
67.594,971
SHIB
250
BDT
168.987,427
SHIB
500
BDT
337.974,855
SHIB
1000
BDT
675.949,709
SHIB
2500
BDT
1.689.874,273
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-BDT được tạo vào lúc 06:43:39 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC