Chuyển đổi 10 SHIB sang BDT
Chuyển đổi 10 SHIB sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0,002 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:55, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00179188 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.745.594.642 BDT. Shiba Inu tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.15%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.504.183.297.389,5 US$ và tổng cung lưu thông là 589.249.745.740.687,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 19.
Vốn hóa thị trường
1,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
23,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:55 , việc chuyển đổi 10 Shiba Inu (SHIB) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0179188 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00179188 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Bangladeshi Taka

SHIB
BDT
0.01
SHIB
0,00001792
BDT
0.1
SHIB
0,00017919
BDT
1
SHIB
0,00179188
BDT
2
SHIB
0,00358376
BDT
3
SHIB
0,00537564
BDT
5
SHIB
0,00895940
BDT
10
SHIB
0,01791880
BDT
20
SHIB
0,03583760
BDT
25
SHIB
0,04479700
BDT
50
SHIB
0,08959400
BDT
100
SHIB
0,17918800
BDT
250
SHIB
0,44797000
BDT
500
SHIB
0,89594000
BDT
1000
SHIB
1,791880
BDT
2500
SHIB
4,479700
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Shiba Inu
BDT

SHIB
0.01
BDT
5,580731
SHIB
0.1
BDT
55,8073
SHIB
1
BDT
558,073
SHIB
2
BDT
1.116,146
SHIB
3
BDT
1.674,219
SHIB
5
BDT
2.790,365
SHIB
10
BDT
5.580,731
SHIB
20
BDT
11.161,462
SHIB
25
BDT
13.951,827
SHIB
50
BDT
27.903,654
SHIB
100
BDT
55.807,309
SHIB
250
BDT
139.518,271
SHIB
500
BDT
279.036,543
SHIB
1000
BDT
558.073,085
SHIB
2500
BDT
1.395.182,713
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-BDT được tạo vào lúc 06:55:55 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC