Chuyển đổi 500 BDT sang SHIB
Chuyển đổi 500 BDT sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0,002 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:56, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00178071 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.473.132.294 BDT. Shiba Inu tăng +2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.14%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.504.183.536.423,2 US$ và tổng cung lưu thông là 589.249.745.979.721 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 19.
Vốn hóa thị trường
1,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
29,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:56 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00178071 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00178071 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Bangladeshi Taka

SHIB
BDT
0.01
SHIB
0,00001781
BDT
0.1
SHIB
0,00017807
BDT
1
SHIB
0,00178071
BDT
2
SHIB
0,00356142
BDT
3
SHIB
0,00534213
BDT
5
SHIB
0,00890355
BDT
10
SHIB
0,01780710
BDT
20
SHIB
0,03561420
BDT
25
SHIB
0,04451775
BDT
50
SHIB
0,08903550
BDT
100
SHIB
0,17807100
BDT
250
SHIB
0,44517750
BDT
500
SHIB
0,89035500
BDT
1000
SHIB
1,780710
BDT
2500
SHIB
4,451775
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Shiba Inu
BDT

SHIB
0.01
BDT
5,615738
SHIB
0.1
BDT
56,1574
SHIB
1
BDT
561,574
SHIB
2
BDT
1.123,148
SHIB
3
BDT
1.684,721
SHIB
5
BDT
2.807,869
SHIB
10
BDT
5.615,738
SHIB
20
BDT
11.231,475
SHIB
25
BDT
14.039,344
SHIB
50
BDT
28.078,688
SHIB
100
BDT
56.157,375
SHIB
250
BDT
140.393,439
SHIB
500
BDT
280.786,877
SHIB
1000
BDT
561.573,754
SHIB
2500
BDT
1.403.934,386
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-BDT được tạo vào lúc 04:56:00 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC