Chuyển đổi 5 BDT sang SHIB
Chuyển đổi 5 BDT sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0,001 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:06, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00143863 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.608.788.918 BDT. Shiba Inu giảm -2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.39%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.502.685.192.839 US$ và tổng cung lưu thông là 589.248.069.099.624,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 24.
Vốn hóa thị trường
847,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
18,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:06 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00143863 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00143863 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Bangladeshi Taka

SHIB
BDT
0.01
SHIB
0,00001439
BDT
0.1
SHIB
0,00014386
BDT
1
SHIB
0,00143863
BDT
2
SHIB
0,00287726
BDT
3
SHIB
0,00431589
BDT
5
SHIB
0,00719315
BDT
10
SHIB
0,01438630
BDT
20
SHIB
0,02877260
BDT
25
SHIB
0,03596575
BDT
50
SHIB
0,07193150
BDT
100
SHIB
0,14386300
BDT
250
SHIB
0,35965750
BDT
500
SHIB
0,71931500
BDT
1000
SHIB
1,438630
BDT
2500
SHIB
3,596575
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Shiba Inu
BDT

SHIB
0.01
BDT
6,951058
SHIB
0.1
BDT
69,5106
SHIB
1
BDT
695,106
SHIB
2
BDT
1.390,212
SHIB
3
BDT
2.085,317
SHIB
5
BDT
3.475,529
SHIB
10
BDT
6.951,058
SHIB
20
BDT
13.902,115
SHIB
25
BDT
17.377,644
SHIB
50
BDT
34.755,288
SHIB
100
BDT
69.510,576
SHIB
250
BDT
173.776,44
SHIB
500
BDT
347.552,88
SHIB
1000
BDT
695.105,76
SHIB
2500
BDT
1.737.764,401
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-BDT được tạo vào lúc 11:06:24 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC