Chuyển đổi 2 SOL sang ETH
Chuyển đổi 2 SOL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SOL tương đương 0,043 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:51, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SOL ( Solana )
SOL đang tăng trong tuần này
Solana giá hôm nay là 0,04263292 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.432.626 ETH. Solana tăng +0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SOL giảm -0.34%. Tổng cung của Solana là 607.902.860,41 US$ và tổng cung lưu thông là 540.192.382,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SOL là 6.
Vốn hóa thị trường
23,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
540,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
112,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:51 , việc chuyển đổi 2 Solana (SOL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08526584 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SOL = 0,04263292 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng SOL.
Công cụ tính giá từ SOL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Solana sang Ethereum

SOL

ETH
0.01
SOL
0,00042633
ETH
0.1
SOL
0,00426329
ETH
1
SOL
0,04263292
ETH
2
SOL
0,08526584
ETH
3
SOL
0,12789876
ETH
5
SOL
0,21316460
ETH
10
SOL
0,42632920
ETH
20
SOL
0,85265840
ETH
25
SOL
1,065823
ETH
50
SOL
2,131646
ETH
100
SOL
4,263292
ETH
250
SOL
10,6582
ETH
500
SOL
21,3165
ETH
1000
SOL
42,6329
ETH
2500
SOL
106,582
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Solana

ETH

SOL
0.01
ETH
0,23456052
SOL
0.1
ETH
2,345605
SOL
1
ETH
23,4561
SOL
2
ETH
46,9121
SOL
3
ETH
70,3682
SOL
5
ETH
117,280
SOL
10
ETH
234,561
SOL
20
ETH
469,121
SOL
25
ETH
586,401
SOL
50
ETH
1.172,803
SOL
100
ETH
2.345,605
SOL
250
ETH
5.864,013
SOL
500
ETH
11.728,026
SOL
1000
ETH
23.456,052
SOL
2500
ETH
58.640,131
SOL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SOL/AED
SOL/ARS
SOL/AUD
SOL/BCH
SOL/BDT
SOL/BHD
SOL/BMD
SOL/BNB
SOL/BRL
SOL/BTC
SOL/CAD
SOL/CHF
SOL/CLP
SOL/CNY
SOL/CZK
SOL/DKK
SOL/DOT
SOL/EOS
SOL/EUR
SOL/GBP
SOL/HKD
SOL/HUF
SOL/IDR
SOL/ILS
SOL/INR
SOL/JPY
SOL/KRW
SOL/KWD
SOL/LKR
SOL/LTC
SOL/MMK
SOL/MXN
SOL/MYR
SOL/NGN
SOL/NOK
SOL/NZD
SOL/PHP
SOL/PKR
SOL/PLN
SOL/RUB
SOL/SAR
SOL/SEK
SOL/SGD
SOL/THB
SOL/TRY
SOL/TWD
SOL/UAH
SOL/USD
SOL/VEF
SOL/VND
SOL/XAG
SOL/XAU
SOL/XDR
SOL/XLM
SOL/XRP
SOL/YFI
SOL/ZAR
SOL/LINK
SOL/SATS
SOL/BITS
Trang SOL-ETH được tạo vào lúc 23:51:40 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC