Chuyển đổi 5 SOL sang ETH
Chuyển đổi 5 SOL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SOL tương đương 0,043 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:39, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SOL ( Solana )
SOL đang giảm trong tuần này
Solana giá hôm nay là 0,04284258 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.904.086 ETH. Solana tăng +1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SOL tăng +0.83%. Tổng cung của Solana là 616.174.335,74 US$ và tổng cung lưu thông là 562.049.639,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SOL là 7.
Vốn hóa thị trường
24,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
562,05 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
77,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:39 , việc chuyển đổi 5 Solana (SOL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.21421289999999998 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SOL = 0,04284258 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng SOL.
Công cụ tính giá từ SOL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Solana sang Ethereum
SOL
ETH
0.01
SOL
0,00042843
ETH
0.1
SOL
0,00428426
ETH
1
SOL
0,04284258
ETH
2
SOL
0,08568516
ETH
3
SOL
0,12852774
ETH
5
SOL
0,21421290
ETH
10
SOL
0,42842580
ETH
20
SOL
0,85685160
ETH
25
SOL
1,071064
ETH
50
SOL
2,142129
ETH
100
SOL
4,284258
ETH
250
SOL
10,7106
ETH
500
SOL
21,4213
ETH
1000
SOL
42,8426
ETH
2500
SOL
107,106
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Solana
ETH
SOL
0.01
ETH
0,23341265
SOL
0.1
ETH
2,334126
SOL
1
ETH
23,3413
SOL
2
ETH
46,6825
SOL
3
ETH
70,0238
SOL
5
ETH
116,706
SOL
10
ETH
233,413
SOL
20
ETH
466,825
SOL
25
ETH
583,532
SOL
50
ETH
1.167,063
SOL
100
ETH
2.334,126
SOL
250
ETH
5.835,316
SOL
500
ETH
11.670,632
SOL
1000
ETH
23.341,265
SOL
2500
ETH
58.353,162
SOL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SOL/AED
SOL/ARS
SOL/AUD
SOL/BCH
SOL/BDT
SOL/BHD
SOL/BMD
SOL/BNB
SOL/BRL
SOL/BTC
SOL/CAD
SOL/CHF
SOL/CLP
SOL/CNY
SOL/CZK
SOL/DKK
SOL/DOT
SOL/EOS
SOL/EUR
SOL/GBP
SOL/HKD
SOL/HUF
SOL/IDR
SOL/ILS
SOL/INR
SOL/JPY
SOL/KRW
SOL/KWD
SOL/LKR
SOL/LTC
SOL/MMK
SOL/MXN
SOL/MYR
SOL/NGN
SOL/NOK
SOL/NZD
SOL/PHP
SOL/PKR
SOL/PLN
SOL/RUB
SOL/SAR
SOL/SEK
SOL/SGD
SOL/THB
SOL/TRY
SOL/TWD
SOL/UAH
SOL/USD
SOL/VEF
SOL/VND
SOL/XAG
SOL/XAU
SOL/XDR
SOL/XLM
SOL/XRP
SOL/YFI
SOL/ZAR
SOL/LINK
SOL/SATS
SOL/BITS
Trang SOL-ETH được tạo vào lúc 02:39:39 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC