Chuyển đổi 2 ETH sang SOL
Chuyển đổi 2 ETH sang SOL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SOL tương đương 0,045 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:23, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SOL đến ETH
Theo dõi
22:23, 18 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SOL ( Solana )
SOL đang giảm trong tuần này
Solana giá hôm nay là 0,04511036 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.536.774 ETH. Solana tăng +3.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SOL giảm -0.25%. Tổng cung của Solana là 614.239.140,21 US$ và tổng cung lưu thông là 554.270.911,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SOL là 6.
Vốn hóa thị trường
25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
554,27 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
85,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:23 , việc chuyển đổi 1 Solana (SOL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04511036 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SOL = 0,04511036 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng SOL.
Công cụ tính giá từ SOL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Solana sang Ethereum
SOL
ETH
0.01
SOL
0,00045110
ETH
0.1
SOL
0,00451104
ETH
1
SOL
0,04511036
ETH
2
SOL
0,09022072
ETH
3
SOL
0,13533108
ETH
5
SOL
0,22555180
ETH
10
SOL
0,45110360
ETH
20
SOL
0,90220720
ETH
25
SOL
1,127759
ETH
50
SOL
2,255518
ETH
100
SOL
4,511036
ETH
250
SOL
11,2776
ETH
500
SOL
22,5552
ETH
1000
SOL
45,1104
ETH
2500
SOL
112,776
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Solana
ETH
SOL
0.01
ETH
0,22167857
SOL
0.1
ETH
2,216786
SOL
1
ETH
22,1679
SOL
2
ETH
44,3357
SOL
3
ETH
66,5036
SOL
5
ETH
110,839
SOL
10
ETH
221,679
SOL
20
ETH
443,357
SOL
25
ETH
554,196
SOL
50
ETH
1.108,393
SOL
100
ETH
2.216,786
SOL
250
ETH
5.541,964
SOL
500
ETH
11.083,928
SOL
1000
ETH
22.167,857
SOL
2500
ETH
55.419,642
SOL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SOL/AED
SOL/ARS
SOL/AUD
SOL/BCH
SOL/BDT
SOL/BHD
SOL/BMD
SOL/BNB
SOL/BRL
SOL/BTC
SOL/CAD
SOL/CHF
SOL/CLP
SOL/CNY
SOL/CZK
SOL/DKK
SOL/DOT
SOL/EOS
SOL/EUR
SOL/GBP
SOL/HKD
SOL/HUF
SOL/IDR
SOL/ILS
SOL/INR
SOL/JPY
SOL/KRW
SOL/KWD
SOL/LKR
SOL/LTC
SOL/MMK
SOL/MXN
SOL/MYR
SOL/NGN
SOL/NOK
SOL/NZD
SOL/PHP
SOL/PKR
SOL/PLN
SOL/RUB
SOL/SAR
SOL/SEK
SOL/SGD
SOL/THB
SOL/TRY
SOL/TWD
SOL/UAH
SOL/USD
SOL/VEF
SOL/VND
SOL/XAG
SOL/XAU
SOL/XDR
SOL/XLM
SOL/XRP
SOL/YFI
SOL/ZAR
SOL/LINK
SOL/SATS
SOL/BITS
Trang SOL-ETH được tạo vào lúc 22:23:33 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC