Chuyển đổi 100 USDT sang VEF
Chuyển đổi 100 USDT sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDT bằng 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:24, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDT đến VEF
Theo dõi
17:24, 22 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của USDT ( Tether )
USDT đang tăng trong tuần này
Tether giá hôm nay là 0,10014000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.050.121.731 VEF. Tether tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDT tăng +0.14%. Tổng cung của Tether là 130.718.783.155,74 US$ và tổng cung lưu thông là 130.718.783.155,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDT là 3.
Vốn hóa thị trường
13,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
130,72 T US$
Khối lượng (24h)
13,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
130,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:24 , việc chuyển đổi 100 Tether (USDT) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.014000000000001 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDT = 0,10014000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng USDT.
Công cụ tính giá từ USDT sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Tether sang Venezuelan bolívar fuerte
USDT
VEF
0.01
USDT
0,00100140
VEF
0.1
USDT
0,01001400
VEF
1
USDT
0,10014000
VEF
2
USDT
0,20028000
VEF
3
USDT
0,30042000
VEF
5
USDT
0,50070000
VEF
10
USDT
1,001400
VEF
20
USDT
2,002800
VEF
25
USDT
2,503500
VEF
50
USDT
5,007000
VEF
100
USDT
10,0140
VEF
250
USDT
25,0350
VEF
500
USDT
50,0700
VEF
1000
USDT
100,140
VEF
2500
USDT
250,350
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Tether
VEF
USDT
0.01
VEF
0,09986020
USDT
0.1
VEF
0,99860196
USDT
1
VEF
9,986020
USDT
2
VEF
19,9720
USDT
3
VEF
29,9581
USDT
5
VEF
49,9301
USDT
10
VEF
99,8602
USDT
20
VEF
199,720
USDT
25
VEF
249,650
USDT
50
VEF
499,301
USDT
100
VEF
998,602
USDT
250
VEF
2.496,505
USDT
500
VEF
4.993,01
USDT
1000
VEF
9.986,02
USDT
2500
VEF
24.965,049
USDT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDT/AED
USDT/ARS
USDT/AUD
USDT/BCH
USDT/BDT
USDT/BHD
USDT/BMD
USDT/BNB
USDT/BRL
USDT/BTC
USDT/CAD
USDT/CHF
USDT/CLP
USDT/CNY
USDT/CZK
USDT/DKK
USDT/DOT
USDT/EOS
USDT/ETH
USDT/EUR
USDT/GBP
USDT/HKD
USDT/HUF
USDT/IDR
USDT/ILS
USDT/INR
USDT/JPY
USDT/KRW
USDT/KWD
USDT/LKR
USDT/LTC
USDT/MMK
USDT/MXN
USDT/MYR
USDT/NGN
USDT/NOK
USDT/NZD
USDT/PHP
USDT/PKR
USDT/PLN
USDT/RUB
USDT/SAR
USDT/SEK
USDT/SGD
USDT/THB
USDT/TRY
USDT/TWD
USDT/UAH
USDT/USD
USDT/VND
USDT/XAG
USDT/XAU
USDT/XDR
USDT/XLM
USDT/XRP
USDT/YFI
USDT/ZAR
USDT/LINK
USDT/SATS
USDT/BITS
Trang USDT-VEF được tạo vào lúc 17:24:37 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC