Chuyển đổi 5 VEF sang USDT
Chuyển đổi 5 VEF sang USDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDT tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:38, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDT ( Tether )
USDT đang tăng trong tuần này
Tether giá hôm nay là 0,10018200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.411.405.205 VEF. Tether tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDT tăng +0.01%. Tổng cung của Tether là 175.728.274.234,63 US$ và tổng cung lưu thông là 175.728.274.234,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDT là 4.
Vốn hóa thị trường
17,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
175,73 T US$
Khối lượng (24h)
13,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
175,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:38 , việc chuyển đổi 1 Tether (USDT) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100182 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDT = 0,10018200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng USDT.
Công cụ tính giá từ USDT sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Tether sang Venezuelan bolívar fuerte

USDT
VEF
0.01
USDT
0,00100182
VEF
0.1
USDT
0,01001820
VEF
1
USDT
0,10018200
VEF
2
USDT
0,20036400
VEF
3
USDT
0,30054600
VEF
5
USDT
0,50091000
VEF
10
USDT
1,001820
VEF
20
USDT
2,003640
VEF
25
USDT
2,504550
VEF
50
USDT
5,009100
VEF
100
USDT
10,0182
VEF
250
USDT
25,0455
VEF
500
USDT
50,0910
VEF
1000
USDT
100,182
VEF
2500
USDT
250,455
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Tether
VEF

USDT
0.01
VEF
0,09981833
USDT
0.1
VEF
0,99818331
USDT
1
VEF
9,981833
USDT
2
VEF
19,9637
USDT
3
VEF
29,9455
USDT
5
VEF
49,9092
USDT
10
VEF
99,8183
USDT
20
VEF
199,637
USDT
25
VEF
249,546
USDT
50
VEF
499,092
USDT
100
VEF
998,183
USDT
250
VEF
2.495,458
USDT
500
VEF
4.990,917
USDT
1000
VEF
9.981,833
USDT
2500
VEF
24.954,583
USDT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDT/AED
USDT/ARS
USDT/AUD
USDT/BCH
USDT/BDT
USDT/BHD
USDT/BMD
USDT/BNB
USDT/BRL
USDT/BTC
USDT/CAD
USDT/CHF
USDT/CLP
USDT/CNY
USDT/CZK
USDT/DKK
USDT/DOT
USDT/EOS
USDT/ETH
USDT/EUR
USDT/GBP
USDT/HKD
USDT/HUF
USDT/IDR
USDT/ILS
USDT/INR
USDT/JPY
USDT/KRW
USDT/KWD
USDT/LKR
USDT/LTC
USDT/MMK
USDT/MXN
USDT/MYR
USDT/NGN
USDT/NOK
USDT/NZD
USDT/PHP
USDT/PKR
USDT/PLN
USDT/RUB
USDT/SAR
USDT/SEK
USDT/SGD
USDT/THB
USDT/TRY
USDT/TWD
USDT/UAH
USDT/USD
USDT/VND
USDT/XAG
USDT/XAU
USDT/XDR
USDT/XLM
USDT/XRP
USDT/YFI
USDT/ZAR
USDT/LINK
USDT/SATS
USDT/BITS
Trang USDT-VEF được tạo vào lúc 00:38:59 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC