Chuyển đổi 5 VEF sang USDT
Chuyển đổi 5 VEF sang USDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDT tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:57, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDT đến VEF
Theo dõi
11:57, 19 tháng 11, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDT ( Tether )
USDT đang giảm trong tuần này
Tether giá hôm nay là 0,10006400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.469.554.568 VEF. Tether tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDT tăng 0.00%. Tổng cung của Tether là 189.317.531.733,22 US$ và tổng cung lưu thông là 183.850.595.477,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDT là 3.
Vốn hóa thị trường
18,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
183,85 T US$
Khối lượng (24h)
10,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
189,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:57 , việc chuyển đổi 1 Tether (USDT) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100064 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDT = 0,10006400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng USDT.
Công cụ tính giá từ USDT sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Tether sang Venezuelan bolívar fuerte
USDT
VEF
0.01
USDT
0,00100064
VEF
0.1
USDT
0,01000640
VEF
1
USDT
0,10006400
VEF
2
USDT
0,20012800
VEF
3
USDT
0,30019200
VEF
5
USDT
0,50032000
VEF
10
USDT
1,000640
VEF
20
USDT
2,001280
VEF
25
USDT
2,501600
VEF
50
USDT
5,003200
VEF
100
USDT
10,0064
VEF
250
USDT
25,0160
VEF
500
USDT
50,0320
VEF
1000
USDT
100,064
VEF
2500
USDT
250,160
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Tether
VEF
USDT
0.01
VEF
0,09993604
USDT
0.1
VEF
0,99936041
USDT
1
VEF
9,993604
USDT
2
VEF
19,9872
USDT
3
VEF
29,9808
USDT
5
VEF
49,9680
USDT
10
VEF
99,9360
USDT
20
VEF
199,872
USDT
25
VEF
249,840
USDT
50
VEF
499,680
USDT
100
VEF
999,360
USDT
250
VEF
2.498,401
USDT
500
VEF
4.996,802
USDT
1000
VEF
9.993,604
USDT
2500
VEF
24.984,01
USDT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDT/AED
USDT/ARS
USDT/AUD
USDT/BCH
USDT/BDT
USDT/BHD
USDT/BMD
USDT/BNB
USDT/BRL
USDT/BTC
USDT/CAD
USDT/CHF
USDT/CLP
USDT/CNY
USDT/CZK
USDT/DKK
USDT/DOT
USDT/EOS
USDT/ETH
USDT/EUR
USDT/GBP
USDT/HKD
USDT/HUF
USDT/IDR
USDT/ILS
USDT/INR
USDT/JPY
USDT/KRW
USDT/KWD
USDT/LKR
USDT/LTC
USDT/MMK
USDT/MXN
USDT/MYR
USDT/NGN
USDT/NOK
USDT/NZD
USDT/PHP
USDT/PKR
USDT/PLN
USDT/RUB
USDT/SAR
USDT/SEK
USDT/SGD
USDT/THB
USDT/TRY
USDT/TWD
USDT/UAH
USDT/USD
USDT/VND
USDT/XAG
USDT/XAU
USDT/XDR
USDT/XLM
USDT/XRP
USDT/YFI
USDT/ZAR
USDT/LINK
USDT/SATS
USDT/BITS
Trang USDT-VEF được tạo vào lúc 11:57:24 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC