Chuyển đổi 2 XRP sang PLN
Chuyển đổi 2 XRP sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 10,97 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:33, 11 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 10,9700 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.183.834.509 PLN. XRP tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.33%. Tổng cung của XRP là 99.985.808.022 US$ và tổng cung lưu thông là 59.610.205.486 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
653,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,61 T US$
Khối lượng (24h)
18,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
302,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:33 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.94 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 10,9700 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang PLN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Polish Zloty
Chuyển đổi Polish Zloty sang XRP
PLN

XRP
0.01
PLN
0,00091158
XRP
0.1
PLN
0,00911577
XRP
1
PLN
0,09115770
XRP
2
PLN
0,18231541
XRP
3
PLN
0,27347311
XRP
5
PLN
0,45578851
XRP
10
PLN
0,91157703
XRP
20
PLN
1,823154
XRP
25
PLN
2,278943
XRP
50
PLN
4,557885
XRP
100
PLN
9,115770
XRP
250
PLN
22,7894
XRP
500
PLN
45,5789
XRP
1000
PLN
91,1577
XRP
2500
PLN
227,894
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-PLN được tạo vào lúc 21:33:59 11/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC