Chuyển đổi 1 PLN sang XRP
Chuyển đổi 1 PLN sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 7,98 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:58, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 7,980000 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.444.033.497 PLN. XRP giảm -2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.06%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
470,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
7,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
221 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:58 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.98 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 7,980000 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang PLN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Polish Zloty
Chuyển đổi Polish Zloty sang XRP
PLN

XRP
0.01
PLN
0,00125313
XRP
0.1
PLN
0,01253133
XRP
1
PLN
0,12531328
XRP
2
PLN
0,25062657
XRP
3
PLN
0,37593985
XRP
5
PLN
0,62656642
XRP
10
PLN
1,253133
XRP
20
PLN
2,506266
XRP
25
PLN
3,132832
XRP
50
PLN
6,265664
XRP
100
PLN
12,5313
XRP
250
PLN
31,3283
XRP
500
PLN
62,6566
XRP
1000
PLN
125,313
XRP
2500
PLN
313,283
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-PLN được tạo vào lúc 17:58:23 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC