Chuyển đổi 0.01 PLN sang XRP
Chuyển đổi 0.01 PLN sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 10,48 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:31, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 10,4800 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.030.590.819 PLN. XRP giảm -1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.30%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
623,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
17,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
285,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:31 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.48 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 10,4800 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang PLN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Polish Zloty
Chuyển đổi Polish Zloty sang XRP
PLN

XRP
0.01
PLN
0,00095420
XRP
0.1
PLN
0,00954198
XRP
1
PLN
0,09541985
XRP
2
PLN
0,19083969
XRP
3
PLN
0,28625954
XRP
5
PLN
0,47709924
XRP
10
PLN
0,95419847
XRP
20
PLN
1,908397
XRP
25
PLN
2,385496
XRP
50
PLN
4,770992
XRP
100
PLN
9,541985
XRP
250
PLN
23,8550
XRP
500
PLN
47,7099
XRP
1000
PLN
95,4198
XRP
2500
PLN
238,550
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-PLN được tạo vào lúc 07:31:56 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC