Chuyển đổi 2 PLN sang XRP
Chuyển đổi 2 PLN sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,2 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:53, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,200000 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.459.539.931 PLN. XRP giảm -1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.16%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
476,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
12,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:53 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.2 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,200000 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang PLN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Polish Zloty
Chuyển đổi Polish Zloty sang XRP
PLN

XRP
0.01
PLN
0,00121951
XRP
0.1
PLN
0,01219512
XRP
1
PLN
0,12195122
XRP
2
PLN
0,24390244
XRP
3
PLN
0,36585366
XRP
5
PLN
0,60975610
XRP
10
PLN
1,219512
XRP
20
PLN
2,439024
XRP
25
PLN
3,048780
XRP
50
PLN
6,097561
XRP
100
PLN
12,1951
XRP
250
PLN
30,4878
XRP
500
PLN
60,9756
XRP
1000
PLN
121,951
XRP
2500
PLN
304,878
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-PLN được tạo vào lúc 15:53:42 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC