Chuyển đổi 0.1 BUSD sang NOK
Chuyển đổi 0.1 BUSD sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD bằng 11,19 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:09, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến NOK
Theo dõi
22:09, 16 tháng 2, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 11,1900 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.087,0 NOK. Binance USD (Linea) tăng +0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.10%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 225.426,55 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
26,09 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,92 N US$
Kể từ hôm nay lúc 22:09 , việc chuyển đổi 0.1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.119 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 11,1900 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Norwegian Krone
![busd](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/31020/small/download_%2816%29.png?1696529856)
BUSD
NOK
0.01
BUSD
0,11190000
NOK
0.1
BUSD
1,119000
NOK
1
BUSD
11,1900
NOK
2
BUSD
22,3800
NOK
3
BUSD
33,5700
NOK
5
BUSD
55,9500
NOK
10
BUSD
111,900
NOK
20
BUSD
223,800
NOK
25
BUSD
279,750
NOK
50
BUSD
559,500
NOK
100
BUSD
1.119,00
NOK
250
BUSD
2.797,50
NOK
500
BUSD
5.595,00
NOK
1000
BUSD
11.190,0
NOK
2500
BUSD
27.975,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Binance USD (Linea)
NOK
![busd](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/31020/small/download_%2816%29.png?1696529856)
BUSD
0.01
NOK
0,00089366
BUSD
0.1
NOK
0,00893655
BUSD
1
NOK
0,08936550
BUSD
2
NOK
0,17873101
BUSD
3
NOK
0,26809651
BUSD
5
NOK
0,44682752
BUSD
10
NOK
0,89365505
BUSD
20
NOK
1,787310
BUSD
25
NOK
2,234138
BUSD
50
NOK
4,468275
BUSD
100
NOK
8,936550
BUSD
250
NOK
22,3414
BUSD
500
NOK
44,6828
BUSD
1000
NOK
89,3655
BUSD
2500
NOK
223,414
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-NOK được tạo vào lúc 22:09:31 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC