Chuyển đổi 10 BUSD sang SAR
Chuyển đổi 10 BUSD sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD bằng 3,8 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:21, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến SAR
Theo dõi
19:21, 25 tháng 11, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,800000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.637,0 SAR. Binance USD (Linea) tăng +1.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +2.00%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 267.742,1 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
73,64 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
270,99 N US$
Kể từ hôm nay lúc 19:21 , việc chuyển đổi 10 Binance USD (Linea) (BUSD) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,800000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Saudi Riyal
BUSD
SAR
0.01
BUSD
0,03800000
SAR
0.1
BUSD
0,38000000
SAR
1
BUSD
3,800000
SAR
2
BUSD
7,600000
SAR
3
BUSD
11,4000
SAR
5
BUSD
19,0000
SAR
10
BUSD
38,0000
SAR
20
BUSD
76,0000
SAR
25
BUSD
95,0000
SAR
50
BUSD
190,000
SAR
100
BUSD
380,000
SAR
250
BUSD
950,000
SAR
500
BUSD
1.900,00
SAR
1000
BUSD
3.800,00
SAR
2500
BUSD
9.500,00
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Binance USD (Linea)
SAR
BUSD
0.01
SAR
0,00263158
BUSD
0.1
SAR
0,02631579
BUSD
1
SAR
0,26315789
BUSD
2
SAR
0,52631579
BUSD
3
SAR
0,78947368
BUSD
5
SAR
1,315789
BUSD
10
SAR
2,631579
BUSD
20
SAR
5,263158
BUSD
25
SAR
6,578947
BUSD
50
SAR
13,1579
BUSD
100
SAR
26,3158
BUSD
250
SAR
65,7895
BUSD
500
SAR
131,579
BUSD
1000
SAR
263,158
BUSD
2500
SAR
657,895
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-SAR được tạo vào lúc 19:21:01 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC